94
CB
R. Varane
17
19
78
78
78
78
81
79
88
78
78
91
91
88
88
85
85
91
Tốc độ
96
Sút
64
Chuyền bóng
74
Rê bóng
81
Phòng thủ
93
Thể chất
87
Tốc độ
99
Tăng tốc
93
Dứt điểm
66
Lực sút
68
Sút xa
60
Chọn vị trí
72
Vô lê
59
Penalty
48
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
56
Chuyền dài
82
Đá phạt
59
Sút xoáy
64
Rê bóng
76
Giữ bóng
83
Khéo léo
95
Thăng bằng
88
Phản ứng
91
Kèm người
94
Lấy bóng
93
Cắt bóng
93
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
92
Thể lực
80
Quyết đoán
88
Nhảy
83
Bình tĩnh
91
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Manchester United | |
2011~2021 | Real Madrid | |
2010~2011 | RC Lance |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |