

110
CF



26


27
110
110
108
108
101
108
84
107
107
78
78
83
83
86
86
78
Tốc độ
108
Sút
110
Chuyền bóng
100
Rê bóng
110
Phòng thủ
62
Thể chất
97
Tốc độ
108
Tăng tốc
109
Dứt điểm
114
Lực sút
107
Sút xa
105
Chọn vị trí
117
Vô lê
110
Penalty
104
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
94
Chuyền dài
91
Đá phạt
93
Sút xoáy
106
Rê bóng
108
Giữ bóng
114
Khéo léo
110
Thăng bằng
112
Phản ứng
111
Kèm người
60
Lấy bóng
56
Cắt bóng
56
Đánh đầu
115
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
97
Thể lực
107
Quyết đoán
83
Nhảy
106
Bình tĩnh
114
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
21
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
2957Chỉ số ẩn:


Giờ reset: Chẵn 20-40

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2015 | 뉴욕 코스모스 | |
2012~2014 | 알사드 | |
2010~2012 | ![]() | |
1994~1994 | 레알 마드리드 C | |
1994~2010 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() RW
113
24 | 0.54% |
2 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.53% |
3 | ![]() ![]() LB
117
26 | 0.44% |
4 | ![]() ![]() CM
115
25 | 0.42% |
5 | ![]() ![]() CM
113
24 | 0.4% |
6 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.39% |
7 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.38% |
8 | ![]() ![]() CB
114
25 | 0.38% |
9 | ![]() ![]() GK
111
22 | 0.37% |
10 | ![]() ![]() CM
111
24 | 0.37% |
11 | ![]() ![]() CB
111
26 | 0.36% |
12 | ![]() ![]() LW
106
20 | 0.33% |
13 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.32% |
14 | ![]() ![]() LW
112
24 | 0.31% |
15 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
16 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.29% |
17 | ![]() ![]() RW
106
22 | 0.27% |
18 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
19 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.23% |
20 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.23% |