109
CM
Y. Touré
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yaya Touré
CM 109 CAM 108
|
|
13.05.1983
188cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
24
104
105
103
103
106
105
105
104
104
103
102
101
101
102
102
103
Tốc độ
102
Sút
104
Chuyền bóng
104
Rê bóng
107
Phòng thủ
101
Thể chất
110
Tốc độ
104
Tăng tốc
100
Dứt điểm
101
Lực sút
111
Sút xa
107
Chọn vị trí
105
Vô lê
94
Penalty
107
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
91
Chuyền dài
105
Đá phạt
110
Sút xoáy
108
Rê bóng
110
Giữ bóng
107
Khéo léo
95
Thăng bằng
109
Phản ứng
100
Kèm người
98
Lấy bóng
108
Cắt bóng
99
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
113
Thể lực
109
Quyết đoán
110
Nhảy
93
Bình tĩnh
108
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 20-40
Xem Yaya Touré mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2020 Qingdao FC
2018~2018 Olympiacos CFP
2010~2018 Manchester City
2007~2010 FC Barcelona
2006~2007 AS Monaco
2005~2006 Olympiacos CFP
2004~2005 메탈루르흐 도네츠크
2001~2004 KSK 베베런
2000~2001 ASEC 미모자
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%