

109
CM



26

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yaya Touré
CM 109 CAM 108
188cm
|
90kg |
Trung bình
|
Siêu sao
Level

27
107
108
106
106
109
108
108
107
107
106
105
104
104
105
105
106
Tốc độ
105
Sút
107
Chuyền bóng
107
Rê bóng
110
Phòng thủ
104
Thể chất
113
Tốc độ
107
Tăng tốc
103
Dứt điểm
104
Lực sút
114
Sút xa
110
Chọn vị trí
108
Vô lê
97
Penalty
110
Chuyền ngắn
114
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
94
Chuyền dài
108
Đá phạt
113
Sút xoáy
111
Rê bóng
113
Giữ bóng
110
Khéo léo
98
Thăng bằng
112
Phản ứng
103
Kèm người
101
Lấy bóng
111
Cắt bóng
102
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
116
Thể lực
112
Quyết đoán
113
Nhảy
96
Bình tĩnh
111
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
3187Chỉ số ẩn:


Giờ reset: Chẵn 20-40

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2020 | ![]() | |
2018~2018 | ![]() | |
2010~2018 | ![]() | |
2007~2010 | ![]() | |
2006~2007 | ![]() | |
2005~2006 | ![]() | |
2004~2005 | 메탈루르흐 도네츠크 | |
2001~2004 | KSK 베베런 | |
2000~2001 | ASEC 미모자 |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.53% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.39% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.39% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.33% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
6 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.28% |
7 | ![]() ![]() RW
115
30 | 0.28% |
8 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
9 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.25% |
10 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.25% |
11 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.25% |
12 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.24% |
13 | ![]() ![]() CM
105
23 | 0.23% |
14 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.23% |
15 | ![]() ![]() CF
106
24 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.22% |
17 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.21% |
19 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.21% |
20 | ![]() ![]() CM
113
27 | 0.2% |