103
ST
Fernando Torres
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fernando Torres
ST 103
|
|
20.03.1984
186cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
24
100
98
96
96
87
94
78
94
94
76
76
80
80
82
82
76
Tốc độ
106
Sút
99
Chuyền bóng
82
Rê bóng
97
Phòng thủ
66
Thể chất
92
Tốc độ
107
Tăng tốc
106
Dứt điểm
103
Lực sút
103
Sút xa
88
Chọn vị trí
107
Vô lê
104
Penalty
86
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
82
Chuyền dài
73
Đá phạt
77
Sút xoáy
97
Rê bóng
97
Giữ bóng
95
Khéo léo
107
Thăng bằng
96
Phản ứng
104
Kèm người
63
Lấy bóng
65
Cắt bóng
64
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
92
Thể lực
97
Quyết đoán
85
Nhảy
101
Bình tĩnh
103
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
19
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Fernando Torres mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~2019 사간 도스
2016~2018 Atletico Madrid
2015~2016 Atletico Madrid
2014~2015
2011~2015 Chelsea
2007~2011 Liverpool
2001~2007 Atletico Madrid
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%