

103
ST



22

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fernando Torres
ST 103
186cm
|
78kg |
Trung bình
|
Huyền thoại
Level

27
103
101
99
99
90
97
81
97
97
79
79
83
83
85
85
79
Tốc độ
109
Sút
102
Chuyền bóng
85
Rê bóng
100
Phòng thủ
69
Thể chất
95
Tốc độ
110
Tăng tốc
109
Dứt điểm
106
Lực sút
106
Sút xa
91
Chọn vị trí
110
Vô lê
107
Penalty
89
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
85
Chuyền dài
76
Đá phạt
80
Sút xoáy
100
Rê bóng
100
Giữ bóng
98
Khéo léo
110
Thăng bằng
99
Phản ứng
107
Kèm người
66
Lấy bóng
68
Cắt bóng
67
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
95
Thể lực
100
Quyết đoán
88
Nhảy
104
Bình tĩnh
106
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
22
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
2798Chỉ số ẩn:





Giờ reset: Chẵn 00-25

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~2019 | 사간 도스 | |
2016~2018 | ![]() | |
2015~2016 | ![]() | |
2014~2015 | ![]() | |
2011~2015 | ![]() | |
2007~2011 | ![]() | |
2001~2007 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() RW
113
24 | 0.53% |
2 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.52% |
3 | ![]() ![]() LB
117
26 | 0.42% |
4 | ![]() ![]() CM
115
25 | 0.41% |
5 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.39% |
6 | ![]() ![]() CM
113
24 | 0.39% |
7 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.38% |
8 | ![]() ![]() CB
114
25 | 0.36% |
9 | ![]() ![]() CM
111
24 | 0.35% |
10 | ![]() ![]() GK
111
22 | 0.35% |
11 | ![]() ![]() CB
111
26 | 0.34% |
12 | ![]() ![]() LW
106
20 | 0.32% |
13 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.32% |
14 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.3% |
15 | ![]() ![]() LW
112
24 | 0.29% |
16 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.28% |
17 | ![]() ![]() RW
106
22 | 0.27% |
18 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.23% |
19 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.23% |
20 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.22% |