113
CM
F. Valverde
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Valverde
CM 113 RM 112
|
|
22.07.1998
182cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
25
107
109
108
108
110
110
108
109
109
104
103
106
106
107
107
104
Tốc độ
113
Sút
105
Chuyền bóng
107
Rê bóng
109
Phòng thủ
103
Thể chất
105
Tốc độ
114
Tăng tốc
113
Dứt điểm
99
Lực sút
114
Sút xa
114
Chọn vị trí
111
Vô lê
102
Penalty
90
Chuyền ngắn
113
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
98
Chuyền dài
111
Đá phạt
92
Sút xoáy
108
Rê bóng
110
Giữ bóng
110
Khéo léo
107
Thăng bằng
108
Phản ứng
112
Kèm người
102
Lấy bóng
107
Cắt bóng
106
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
102
Thể lực
114
Quyết đoán
106
Nhảy
96
Bình tĩnh
109
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
12
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Xem Federico Valverde mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Real Madrid
2017~2018 RC 데포르티보
2016~2017 카스티야
2015~2016 페나롤 아틀레치쿠 클루비
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%