113
CM
F. Valverde
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Valverde
CM 113 RM 112
182cm
|
78kg |
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
28
110
112
111
111
113
113
111
112
112
107
106
109
109
110
110
107
Tốc độ
116
Sút
108
Chuyền bóng
110
Rê bóng
112
Phòng thủ
106
Thể chất
108
Tốc độ
117
Tăng tốc
116
Dứt điểm
102
Lực sút
117
Sút xa
117
Chọn vị trí
114
Vô lê
105
Penalty
93
Chuyền ngắn
116
Tầm nhìn
111
Tạt bóng
101
Chuyền dài
114
Đá phạt
95
Sút xoáy
111
Rê bóng
113
Giữ bóng
113
Khéo léo
110
Thăng bằng
111
Phản ứng
115
Kèm người
105
Lấy bóng
110
Cắt bóng
109
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
105
Thể lực
117
Quyết đoán
109
Nhảy
99
Bình tĩnh
112
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
15
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
3247Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Real Madrid | |
2017~2018 | ||
2016~2017 | 카스티야 | |
2015~2016 | 페나롤 아틀레치쿠 클루비 |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26 | 0.48% |
2 |
T. Courtois
GK
82
12 | 0.48% |
3 |
R. Gullit
CF
113
30 | 0.39% |
4 |
T. Hernández
LB
103
22 | 0.38% |
5 |
A. Rüdiger
CB
112
25 | 0.35% |
6 |
G. Bale
RW
111
27 | 0.34% |
7 |
D. Beckham
RM
111
26 | 0.31% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
113
29 | 0.3% |
9 |
João Cancelo
RB
102
20 | 0.3% |
10 |
F. Valverde
CM
111
24 | 0.29% |
11 |
A. Rüdiger
CB
113
26 | 0.29% |
12 |
A. Rüdiger
CB
113
26 | 0.28% |
13 |
Cristiano Ronaldo
LW
118
31 | 0.26% |
14 |
A. Hakimi
RB
98
18 | 0.24% |
15 |
F. Tomori
CB
100
20 | 0.24% |
16 |
A. Rüdiger
CB
112
24 | 0.24% |
17 |
F. Valverde
CM
113
27 | 0.23% |
18 |
T. Hernández
LB
76
9 | 0.23% |
19 |
Reguilón
LB
103
21 | 0.22% |
20 |
A. Shevchenko
ST
111
27 | 0.22% |