105
CAM
Kaká
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kaká
CAM 105 LW 105
|
22.04.1982
186cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
24
99
101
102
102
97
102
83
102
102
73
73
82
82
85
85
73
Tốc độ
105
Sút
100
Chuyền bóng
102
Rê bóng
102
Phòng thủ
61
Thể chất
91
Tốc độ
105
Tăng tốc
106
Dứt điểm
102
Lực sút
100
Sút xa
100
Chọn vị trí
101
Vô lê
97
Penalty
102
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
102
Chuyền dài
104
Đá phạt
94
Sút xoáy
97
Rê bóng
104
Giữ bóng
100
Khéo léo
107
Thăng bằng
97
Phản ứng
101
Kèm người
63
Lấy bóng
60
Cắt bóng
55
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
94
Thể lực
101
Quyết đoán
73
Nhảy
89
Bình tĩnh
109
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Xem Kaká mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~2014 상 파울루
2014~2017 Orlando City SC
2013~2014 AC Milan
2009~2013 Real Madrid
2003~2009 AC Milan
2001~2003 상 파울루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%