

105
CAM



23

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kaká
CAM 105 LW 105
186cm
|
78kg |
Trung bình
|
Siêu sao
Level

27
102
104
105
105
100
105
86
105
105
76
76
85
85
88
88
76
Tốc độ
108
Sút
103
Chuyền bóng
105
Rê bóng
105
Phòng thủ
64
Thể chất
94
Tốc độ
108
Tăng tốc
109
Dứt điểm
105
Lực sút
103
Sút xa
103
Chọn vị trí
104
Vô lê
100
Penalty
105
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
105
Chuyền dài
107
Đá phạt
97
Sút xoáy
100
Rê bóng
107
Giữ bóng
103
Khéo léo
110
Thăng bằng
100
Phản ứng
104
Kèm người
66
Lấy bóng
63
Cắt bóng
58
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
97
Thể lực
104
Quyết đoán
76
Nhảy
92
Bình tĩnh
112
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
20
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
2888Chỉ số ẩn:





Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2014 | 상 파울루 | |
2014~2017 | ![]() | |
2013~2014 | ![]() | |
2009~2013 | ![]() | |
2003~2009 | ![]() | |
2001~2003 | 상 파울루 |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.56% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.43% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.4% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.36% |
5 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.36% |
6 | ![]() ![]() CB
110
26 | 0.33% |
7 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
8 | ![]() ![]() LW
118
30 | 0.31% |
9 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.31% |
10 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.29% |
11 | ![]() ![]() RW
111
27 | 0.28% |
12 | ![]() ![]() CM
113
27 | 0.28% |
13 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.27% |
14 | ![]() ![]() CB
112
25 | 0.26% |
15 | ![]() ![]() RM
111
26 | 0.25% |
16 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.25% |
17 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
18 | ![]() ![]() ST
115
30 | 0.22% |
19 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.22% |
20 | ![]() ![]() LW
103
23 | 0.22% |