Giờ Reset Cầu Thủ
Xem Hướng dẫn về giờ reset cầu thủ FO4 mới nhất 2024
OVR | Cầu thủ | Giờ reset |
---|---|---|
CB
118
|
S. Campbell
30
|
Chẵn 00-25
Xem
|
CF
118
|
G. Zola
29
|
Chẵn 00-25
Xem
|
LM
118
|
R. Pirès
29
|
Chẵn 00-25
Xem
|
CAM
118
|
J. Litmanen
29
|
Chẵn 00-25
Xem
|
RM
118
|
F. Ljungberg
29
|
Chẵn 00-25
Xem
|
CAM
118
|
Paulo Futre
29
|
Chẵn 00-25
Xem
|
CAM
118
|
M. Riquelme
28
|
Chẵn 00-25
Xem
|
RW
118
|
P. Foden
29
|
Chẵn 00-25
Xem
|
ST
118
|
H. Kane
30
|
Chẵn 00-25
Xem
|
CDM
118
|
Rodri
29
|
Chẵn 00-25
Xem
|
RW
117
|
B. Saka
29
|
Chẵn 00-25
Xem
|
ST
118
|
K. Mbappé
30
|
Chẵn 00-25
Xem
|
ST
118
|
L. Martínez
29
|
Chẵn 00-25
Xem
|
CAM
118
|
F. Wirtz
29
|
Chẵn 00-25
Xem
|
CAM
118
|
Chẵn 00-25
Xem
|
|
CM
117
|
K. De Bruyne
30
|
Lẻ 40 - Chẵn 10
Xem
|
CB
117
|
Kim Min Jae
29
|
Lẻ 40 - Chẵn 10
Xem
|
ST
117
|
H. Kane
30
|
Lẻ 40 - Chẵn 10
Xem
|
ST
117
|
L. Hernandez
28
|
Chẵn 00-25
Xem
|
CAM
117
|
J. Okocha
28
|
Chẵn 00-25
Xem
|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |