

97
CF



20

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alessandro Del Piero
CF 97 CAM 97
174cm
|
74kg |
Nhỏ
|
Siêu sao
Level

22
95
97
97
97
90
97
73
96
96
63
63
72
72
76
76
63
Tốc độ
98
Sút
98
Chuyền bóng
92
Rê bóng
98
Phòng thủ
49
Thể chất
80
Tốc độ
99
Tăng tốc
97
Dứt điểm
100
Lực sút
96
Sút xa
99
Chọn vị trí
99
Vô lê
98
Penalty
97
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
91
Chuyền dài
86
Đá phạt
97
Sút xoáy
100
Rê bóng
99
Giữ bóng
101
Khéo léo
98
Thăng bằng
82
Phản ứng
98
Kèm người
43
Lấy bóng
45
Cắt bóng
53
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
77
Thể lực
93
Quyết đoán
75
Nhảy
70
Bình tĩnh
91
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
2554Chỉ số ẩn:




Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2015 | 델리 다이너모스 FC | |
2012~2014 | ![]() | |
1993~2012 | ![]() | |
1991~1993 | 파도바 |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.49% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.41% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.38% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.34% |
5 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.33% |
6 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.32% |
7 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.29% |
8 | ![]() ![]() CB
110
26 | 0.28% |
9 | ![]() ![]() ST
119
31 | 0.26% |
10 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.26% |
11 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.25% |
12 | ![]() ![]() RW
111
27 | 0.25% |
13 | ![]() ![]() CM
113
27 | 0.24% |
14 | ![]() ![]() CB
112
25 | 0.24% |
15 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
16 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.23% |
17 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.23% |
18 | ![]() ![]() RM
111
26 | 0.22% |
19 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.22% |
20 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.22% |