

96
CF



19

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dennis Bergkamp
CF 96
183cm
|
78kg |
Trung bình
|
Siêu sao
Level

22
94
96
95
95
89
96
73
94
94
63
63
69
69
74
74
63
Tốc độ
91
Sút
96
Chuyền bóng
89
Rê bóng
99
Phòng thủ
47
Thể chất
84
Tốc độ
94
Tăng tốc
89
Dứt điểm
99
Lực sút
89
Sút xa
96
Chọn vị trí
99
Vô lê
96
Penalty
98
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
84
Chuyền dài
85
Đá phạt
88
Sút xoáy
83
Rê bóng
98
Giữ bóng
105
Khéo léo
94
Thăng bằng
98
Phản ứng
94
Kèm người
38
Lấy bóng
45
Cắt bóng
57
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
87
Thể lực
86
Quyết đoán
75
Nhảy
88
Bình tĩnh
96
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
2520Chỉ số ẩn:




Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~2006 | ![]() | |
1993~1995 | ![]() | |
1986~1993 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.53% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.39% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.39% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.33% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
6 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.28% |
7 | ![]() ![]() RW
115
30 | 0.28% |
8 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
9 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.25% |
10 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.25% |
11 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.25% |
12 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.24% |
13 | ![]() ![]() CM
105
23 | 0.23% |
14 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.23% |
15 | ![]() ![]() CF
106
24 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.22% |
17 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.21% |
19 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.21% |
20 | ![]() ![]() CM
113
27 | 0.2% |