94
CDM
E. Petit
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emmanuel Petit
CDM 94
|
22.09.1970
185cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
23
90
90
89
89
92
90
94
89
89
93
93
93
93
92
92
93
Tốc độ
88
Sút
88
Chuyền bóng
89
Rê bóng
90
Phòng thủ
93
Thể chất
94
Tốc độ
89
Tăng tốc
87
Dứt điểm
87
Lực sút
93
Sút xa
95
Chọn vị trí
89
Vô lê
79
Penalty
67
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
82
Chuyền dài
95
Đá phạt
86
Sút xoáy
86
Rê bóng
88
Giữ bóng
95
Khéo léo
89
Thăng bằng
87
Phản ứng
95
Kèm người
93
Lấy bóng
93
Cắt bóng
97
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
94
Thể lực
96
Quyết đoán
98
Nhảy
86
Bình tĩnh
90
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
2669
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Emmanuel Petit mùa khác:
le bdo gru icontm icontm_b icon dc bwc ln ebs up mc lh cfa hot tc tt nhd
Năm CLB Cho mượn
2001~2004 Chelsea
2000~2001 FC Barcelona
1997~2000 Arsenal
1988~1997 AS Monaco
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Theo Hernández
T. Hernández
LB 103
22
0.55%
2
João Cancelo
João Cancelo
RB 102
20
0.4%
3
Thibaut Courtois
T. Courtois
GK 80
11
0.4%
4
Antonio Rüdiger
A. Rüdiger
CB 113
26
0.33%
5
Reguilón
Reguilón
LB 103
21
0.31%
6 0.3%
7
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
30
0.27%
8
Ronaldo
Ronaldo
ST 117
31
0.26%
9
Michael Essien
M. Essien
CDM 105
23
0.26%
10
Ruud Gullit
R. Gullit
CAM 116
31
0.25%
11 0.25%
12
Andriy Shevchenko
A. Shevchenko
ST 116
30
0.25%
13
Federico Chiesa
F. Chiesa
CF 106
24
0.24%
14 0.23%
15
Fikayo Tomori
F. Tomori
CB 104
22
0.23%
16 0.23%
17
David Alaba
D. Alaba
CB 103
21
0.22%
18
Cucurella
Cucurella
LB 103
21
0.21%
19
Mason Mount
M. Mount
CAM 107
24
0.21%
20 0.2%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi ý kiến đóng góp của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ: fo4player.com@gmail.com
Liên hệ quảng cáo Tele: @adsfo4player