

94
CDM



18

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emmanuel Petit
CDM 94
185cm
|
79kg |
Trung bình
|
Siêu sao
Level

23
90
90
89
89
92
90
94
89
89
93
93
93
93
92
92
93
Tốc độ
88
Sút
88
Chuyền bóng
89
Rê bóng
90
Phòng thủ
93
Thể chất
94
Tốc độ
89
Tăng tốc
87
Dứt điểm
87
Lực sút
93
Sút xa
95
Chọn vị trí
89
Vô lê
79
Penalty
67
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
82
Chuyền dài
95
Đá phạt
86
Sút xoáy
86
Rê bóng
88
Giữ bóng
95
Khéo léo
89
Thăng bằng
87
Phản ứng
95
Kèm người
93
Lấy bóng
93
Cắt bóng
97
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
94
Thể lực
96
Quyết đoán
98
Nhảy
86
Bình tĩnh
90
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
2669Chỉ số ẩn:


Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2001~2004 | ![]() | |
2000~2001 | ![]() | |
1997~2000 | ![]() | |
1988~1997 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.55% |
2 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.4% |
3 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.4% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.33% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
6 | ![]() ![]() RW
115
30 | 0.3% |
7 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.27% |
8 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
9 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.26% |
10 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.25% |
11 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.25% |
12 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.25% |
13 | ![]() ![]() CF
106
24 | 0.24% |
14 | ![]() ![]() CM
105
23 | 0.23% |
15 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.23% |
17 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.21% |
19 | ![]() ![]() CAM
107
24 | 0.21% |
20 | ![]() ![]() CDM
115
28 | 0.2% |