95
CB
M. Desailly
18
18
71
71
69
69
77
72
88
71
71
92
92
86
86
83
83
92
Tốc độ
82
Sút
56
Chuyền bóng
69
Rê bóng
72
Phòng thủ
93
Thể chất
92
Tốc độ
85
Tăng tốc
80
Dứt điểm
53
Lực sút
69
Sút xa
56
Chọn vị trí
52
Vô lê
51
Penalty
58
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
48
Chuyền dài
82
Đá phạt
54
Sút xoáy
52
Rê bóng
64
Giữ bóng
84
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Phản ứng
92
Kèm người
95
Lấy bóng
92
Cắt bóng
95
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
97
Thể lực
83
Quyết đoán
93
Nhảy
90
Bình tĩnh
95
TM đổ người
7
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
5
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2005~2005 | 카타르 SC | |
2004~2005 | 알가라파 SC | |
1998~2004 | Chelsea | |
1993~1998 | AC Milan | |
1992~1993 | Olympique Marseille | |
1986~1992 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |