98
LB
P. Maldini
21
18
79
80
81
81
84
81
92
84
84
95
95
95
95
94
94
95
Tốc độ
91
Sút
65
Chuyền bóng
82
Rê bóng
84
Phòng thủ
98
Thể chất
89
Tốc độ
93
Tăng tốc
90
Dứt điểm
65
Lực sút
77
Sút xa
56
Chọn vị trí
64
Vô lê
70
Penalty
55
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
92
Chuyền dài
80
Đá phạt
40
Sút xoáy
46
Rê bóng
81
Giữ bóng
90
Khéo léo
77
Thăng bằng
86
Phản ứng
93
Kèm người
98
Lấy bóng
99
Cắt bóng
97
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
90
Thể lực
95
Quyết đoán
81
Nhảy
91
Bình tĩnh
90
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1985~2009 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |