

111
CB



25

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lilian Thuram
CB 111 RB 110
182cm
|
75kg |
Trung bình
|
Siêu sao
Level

31
100
100
101
101
101
99
108
103
103
111
111
110
110
109
109
111
Tốc độ
113
Sút
87
Chuyền bóng
98
Rê bóng
102
Phòng thủ
113
Thể chất
114
Tốc độ
113
Tăng tốc
113
Dứt điểm
81
Lực sút
94
Sút xa
92
Chọn vị trí
108
Vô lê
83
Penalty
78
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
106
Chuyền dài
100
Đá phạt
80
Sút xoáy
100
Rê bóng
102
Giữ bóng
100
Khéo léo
107
Thăng bằng
111
Phản ứng
112
Kèm người
114
Lấy bóng
113
Cắt bóng
113
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
114
Sức mạnh
113
Thể lực
116
Quyết đoán
114
Nhảy
116
Bình tĩnh
108
TM đổ người
21
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
23
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
3107Chỉ số ẩn:

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2006~2008 | ![]() | |
2001~2006 | ![]() | |
1996~2001 | ![]() | |
1990~1996 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.49% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.41% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.37% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.34% |
5 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.32% |
6 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.32% |
7 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.3% |
8 | ![]() ![]() CB
110
26 | 0.27% |
9 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.26% |
10 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.25% |
11 | ![]() ![]() RW
111
27 | 0.24% |
12 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
13 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.23% |
14 | ![]() ![]() ST
119
31 | 0.23% |
15 | ![]() ![]() CM
113
27 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() CB
112
25 | 0.23% |
17 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.23% |
18 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.23% |
19 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.22% |
20 | ![]() ![]() RM
111
26 | 0.22% |