109
CB
M. Desailly
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcel Desailly
CB
109
CDM
108
185cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
3
5
Level
28
96
96
95
95
102
98
105
97
97
106
106
102
102
100
100
106
Tốc độ
100
Sút
86
Chuyền bóng
97
Rê bóng
99
Phòng thủ
106
Thể chất
109
Tốc độ
102
Tăng tốc
98
Dứt điểm
84
Lực sút
97
Sút xa
85
Chọn vị trí
90
Vô lê
75
Penalty
77
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
74
Chuyền dài
109
Đá phạt
78
Sút xoáy
80
Rê bóng
95
Giữ bóng
102
Khéo léo
103
Thăng bằng
112
Phản ứng
101
Kèm người
107
Lấy bóng
105
Cắt bóng
105
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
107
Sức mạnh
110
Thể lực
109
Quyết đoán
108
Nhảy
111
Bình tĩnh
106
TM đổ người
19
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
20
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2005~2005 | 카타르 SC | |
2004~2005 | 알가라파 SC | |
1998~2004 | Chelsea | |
1993~1998 | AC Milan | |
1992~1993 | Olympique Marseille | |
1986~1992 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |