113
CB
P. Maldini
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paolo Maldini
CB
113
LB
113
186cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
30
100
100
101
101
103
101
108
103
103
110
110
110
110
108
108
110
Tốc độ
111
Sút
89
Chuyền bóng
101
Rê bóng
104
Phòng thủ
113
Thể chất
109
Tốc độ
112
Tăng tốc
111
Dứt điểm
86
Lực sút
97
Sút xa
87
Chọn vị trí
97
Vô lê
92
Penalty
81
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
105
Chuyền dài
104
Đá phạt
69
Sút xoáy
95
Rê bóng
104
Giữ bóng
102
Khéo léo
107
Thăng bằng
117
Phản ứng
107
Kèm người
114
Lấy bóng
112
Cắt bóng
112
Đánh đầu
114
Xoạc bóng
114
Sức mạnh
109
Thể lực
110
Quyết đoán
107
Nhảy
112
Bình tĩnh
107
TM đổ người
24
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
28
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1985~2009 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.64% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.51% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.33% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.31% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.28% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
18 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.26% |
19 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |