94
CM
I. Rakitić
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Rakitić
CM 94 CDM 88
|
|
10.03.1988
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
18
87
90
90
90
91
91
85
91
91
78
78
83
83
85
85
78
Tốc độ
87
Sút
90
Chuyền bóng
94
Rê bóng
91
Phòng thủ
77
Thể chất
80
Tốc độ
86
Tăng tốc
89
Dứt điểm
88
Lực sút
94
Sút xa
95
Chọn vị trí
87
Vô lê
90
Penalty
89
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
90
Chuyền dài
98
Đá phạt
94
Sút xoáy
94
Rê bóng
92
Giữ bóng
91
Khéo léo
94
Thăng bằng
92
Phản ứng
90
Kèm người
76
Lấy bóng
80
Cắt bóng
78
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
75
Thể lực
95
Quyết đoán
77
Nhảy
68
Bình tĩnh
91
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Shabab
2020~ Sevilla FC
2020~2024 Sevilla FC
2014~2020 FC Barcelona
2011~2014 Sevilla FC
2007~2011 FC Schalke 04
2005~2007 FC Basel 1893
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%