

94
CM



18

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Rakitić
CM 94 CDM 88
184cm
|
78kg |
Trung bình
|
Siêu sao
Level

21
90
93
93
93
94
94
88
94
94
81
81
86
86
88
88
81
Tốc độ
90
Sút
93
Chuyền bóng
97
Rê bóng
94
Phòng thủ
80
Thể chất
83
Tốc độ
89
Tăng tốc
92
Dứt điểm
91
Lực sút
97
Sút xa
98
Chọn vị trí
90
Vô lê
93
Penalty
92
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
93
Chuyền dài
101
Đá phạt
97
Sút xoáy
97
Rê bóng
95
Giữ bóng
94
Khéo léo
97
Thăng bằng
95
Phản ứng
93
Kèm người
79
Lấy bóng
83
Cắt bóng
81
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
78
Thể lực
98
Quyết đoán
80
Nhảy
71
Bình tĩnh
94
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
2681Chỉ số ẩn:



Giờ reset: Chẵn 00-25

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | ![]() | |
2024~2024 | ![]() | |
2020~ | ![]() | |
2020~2024 | ![]() | |
2014~2020 | ![]() | |
2011~2014 | ![]() | |
2007~2011 | ![]() | |
2005~2007 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.52% |
2 | ![]() ![]() RW
113
24 | 0.51% |
3 | ![]() ![]() LB
117
26 | 0.41% |
4 | ![]() ![]() CM
115
25 | 0.4% |
5 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.39% |
6 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.37% |
7 | ![]() ![]() CM
113
24 | 0.37% |
8 | ![]() ![]() CB
114
25 | 0.34% |
9 | ![]() ![]() GK
111
22 | 0.33% |
10 | ![]() ![]() CM
111
24 | 0.32% |
11 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.32% |
12 | ![]() ![]() CB
111
26 | 0.32% |
13 | ![]() ![]() LW
106
20 | 0.3% |
14 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.3% |
15 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.29% |
16 | ![]() ![]() LW
112
24 | 0.27% |
17 | ![]() ![]() RW
106
22 | 0.26% |
18 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.24% |
19 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.23% |
20 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.23% |