

72
GK



6


72
28
30
28
28
37
34
33
31
31
26
26
25
25
27
27
26
TM Đổ người
72
TM bắt bóng
71
TM phát bóng
69
TM Phản xạ
75
Tốc độ
33
TM chọn vị trí
73
Tốc độ
35
Tăng tốc
32
Dứt điểm
7
Lực sút
52
Sút xa
11
Chọn vị trí
8
Vô lê
11
Penalty
14
Chuyền ngắn
51
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
11
Chuyền dài
51
Đá phạt
15
Sút xoáy
14
Rê bóng
19
Giữ bóng
30
Khéo léo
47
Thăng bằng
32
Phản ứng
74
Kèm người
11
Lấy bóng
12
Cắt bóng
14
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
14
Sức mạnh
67
Thể lực
35
Quyết đoán
22
Nhảy
59
Bình tĩnh
53
TM đổ người
72
TM bắt bóng
71
TM phát bóng
69
TM phản xạ
75
TM chọn vị trí
73
Chỉ số tổng
1219Chỉ số ẩn:

Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ![]() | |
2020~ | ![]() | |
2020~2023 | ![]() | |
2019~2020 | ![]() | |
2016~2019 | ![]() | |
2015~2016 | ![]() | |
2011~2015 | AS 셰르부르 |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.5% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.41% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.37% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.34% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.32% |
6 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.32% |
7 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.27% |
8 | ![]() ![]() CB
110
26 | 0.26% |
9 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.25% |
10 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.24% |
11 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
12 | ![]() ![]() RW
111
27 | 0.24% |
13 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
14 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.23% |
15 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() CB
112
25 | 0.23% |
17 | ![]() ![]() CM
113
27 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.22% |
19 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.21% |
20 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.21% |