78
LW
H. Son
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Heung Min Son
LW
78
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
16
74
75
75
75
69
74
55
74
74
47
47
55
55
59
59
47
Tốc độ
76
Sút
77
Chuyền bóng
70
Rê bóng
74
Phòng thủ
36
Thể chất
61
Tốc độ
78
Tăng tốc
75
Dứt điểm
79
Lực sút
78
Sút xa
79
Chọn vị trí
80
Vô lê
70
Penalty
64
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
73
Chuyền dài
64
Đá phạt
65
Sút xoáy
77
Rê bóng
77
Giữ bóng
72
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Phản ứng
79
Kèm người
41
Lấy bóng
30
Cắt bóng
34
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
56
Thể lực
78
Quyết đoán
55
Nhảy
69
Bình tĩnh
77
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Tottenham Hotspur | |
2013~2015 | Bayer 04 Leverkusen | |
2010~2013 | Hamburg SV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |