

70
ST



7

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Igor Thiago
ST 70
191cm
|
88kg |
Sức khỏe
|
Bình thường
Level

18
70
67
62
62
58
63
50
61
61
50
50
46
46
47
47
50
Tốc độ
67
Sút
69
Chuyền bóng
50
Rê bóng
63
Phòng thủ
35
Thể chất
78
Tốc độ
70
Tăng tốc
64
Dứt điểm
72
Lực sút
78
Sút xa
57
Chọn vị trí
72
Vô lê
64
Penalty
68
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
28
Chuyền dài
45
Đá phạt
38
Sút xoáy
47
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Khéo léo
54
Thăng bằng
51
Phản ứng
67
Kèm người
35
Lấy bóng
36
Cắt bóng
23
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
83
Thể lực
74
Quyết đoán
74
Nhảy
83
Bình tĩnh
67
TM đổ người
15
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
1766Chỉ số ẩn:

Năm | CLB | Cho mượn |
---|
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.55% |
2 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.4% |
3 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.39% |
4 | ![]() ![]() RW
115
30 | 0.34% |
5 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.34% |
6 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.32% |
7 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.27% |
8 | ![]() ![]() CF
106
24 | 0.27% |
9 | ![]()
na
| 0.27% |
10 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
11 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.26% |
12 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
13 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.25% |
14 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.25% |
15 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() CM
105
23 | 0.22% |
17 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.22% |
19 | ![]() ![]() RM
110
26 | 0.22% |
20 | ![]() ![]() CAM
107
24 | 0.22% |