72
LW
I. Perišić
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Perišić
LW
72
LWB
70
186cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
13
69
69
69
69
69
69
67
69
69
65
65
66
66
67
67
65
Tốc độ
62
Sút
69
Chuyền bóng
70
Rê bóng
69
Phòng thủ
64
Thể chất
66
Tốc độ
60
Tăng tốc
65
Dứt điểm
67
Lực sút
74
Sút xa
69
Chọn vị trí
69
Vô lê
72
Penalty
67
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
76
Chuyền dài
69
Đá phạt
66
Sút xoáy
70
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Phản ứng
71
Kèm người
65
Lấy bóng
65
Cắt bóng
63
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
64
Thể lực
72
Quyết đoán
63
Nhảy
74
Bình tĩnh
75
TM đổ người
5
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Hajduk Split | |
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2019~2020 | Bayern Munich | |
2015~ | Inter Milan | |
2015~2022 | Inter Milan | |
2013~2015 | VfL Wolfsburg | |
2011~2013 | Borussia Dortmund | |
2009~2009 | 루셀라러 | |
2009~2011 | Club Brugge | |
2008~2009 | 소쇼-몽벨리아르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |