73
LM
K. Mitoma
8
15
65
69
71
71
65
70
58
70
70
53
53
59
59
61
61
53
Tốc độ
74
Sút
64
Chuyền bóng
65
Rê bóng
75
Phòng thủ
49
Thể chất
57
Tốc độ
70
Tăng tốc
79
Dứt điểm
70
Lực sút
61
Sút xa
60
Chọn vị trí
66
Vô lê
61
Penalty
56
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
65
Chuyền dài
52
Đá phạt
55
Sút xoáy
63
Rê bóng
78
Giữ bóng
74
Khéo léo
79
Thăng bằng
69
Phản ứng
66
Kèm người
49
Lấy bóng
52
Cắt bóng
50
Đánh đầu
46
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
55
Thể lực
66
Quyết đoán
51
Nhảy
64
Bình tĩnh
68
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Brighton Hove Albion | |
2021~2022 | Royal Union Saint-Gillois | |
2017~2021 | 가와사키 프론탈레 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.64% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.51% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.33% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.31% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.28% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
18 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.26% |
19 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |