66
CB
Park Ji Soo
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Park Ji Soo
CB
66
187cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
50
50
49
49
54
52
60
51
51
63
63
58
58
57
57
63
Tốc độ
60
Sút
41
Chuyền bóng
49
Rê bóng
52
Phòng thủ
63
Thể chất
66
Tốc độ
64
Tăng tốc
57
Dứt điểm
40
Lực sút
48
Sút xa
48
Chọn vị trí
39
Vô lê
22
Penalty
32
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
33
Chuyền dài
56
Đá phạt
26
Sút xoáy
28
Rê bóng
48
Giữ bóng
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Phản ứng
55
Kèm người
64
Lấy bóng
65
Cắt bóng
59
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
69
Thể lực
64
Quyết đoán
64
Nhảy
72
Bình tĩnh
50
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ||
2023~2023 | Portimonense SC | |
2022~ | Sangju Sangmu FC | |
2022~2022 | Sangju Sangmu FC | |
2021~ | Sangju Sangmu FC | |
2021~2021 | Suwon FC | |
2021~2022 | Sangju Sangmu FC | |
2019~ | Guangzhou FC | |
2019~2022 | Guangzhou FC | |
2019~2023 | Guangzhou FC | |
2015~2019 | Gyeongnam FC | |
2014~2015 | FC 의정부 | |
2013~2013 | Incheon United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |