107
CDM
M. Desailly
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcel Desailly
CDM
107
CB
107
185cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
3
5
Level
22
93
94
93
93
100
96
104
95
95
104
104
101
101
99
99
104
Tốc độ
100
Sút
80
Chuyền bóng
96
Rê bóng
96
Phòng thủ
104
Thể chất
106
Tốc độ
101
Tăng tốc
99
Dứt điểm
79
Lực sút
90
Sút xa
81
Chọn vị trí
88
Vô lê
61
Penalty
74
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
78
Chuyền dài
108
Đá phạt
75
Sút xoáy
80
Rê bóng
92
Giữ bóng
98
Khéo léo
101
Thăng bằng
108
Phản ứng
102
Kèm người
106
Lấy bóng
103
Cắt bóng
104
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
107
Thể lực
106
Quyết đoán
106
Nhảy
107
Bình tĩnh
102
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 06 - Chẵn 26
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2005~2005 | 카타르 SC | |
2004~2005 | 알가라파 SC | |
1998~2004 | Chelsea | |
1993~1998 | AC Milan | |
1992~1993 | Olympique Marseille | |
1986~1992 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.41% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.25% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |