109
CAM
Z. Zidane
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Zinedine Zidane
CAM 109
185cm
|
77kg |
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
26
106
108
108
108
107
109
97
108
108
90
90
94
94
96
96
90
Tốc độ
106
Sút
104
Chuyền bóng
108
Rê bóng
113
Phòng thủ
82
Thể chất
102
Tốc độ
106
Tăng tốc
108
Dứt điểm
104
Lực sút
102
Sút xa
107
Chọn vị trí
106
Vô lê
108
Penalty
108
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
102
Chuyền dài
110
Đá phạt
106
Sút xoáy
108
Rê bóng
114
Giữ bóng
116
Khéo léo
110
Thăng bằng
112
Phản ứng
105
Kèm người
80
Lấy bóng
80
Cắt bóng
87
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
103
Thể lực
105
Quyết đoán
101
Nhảy
96
Bình tĩnh
116
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
3075Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2001~2006 | Real Madrid | |
2001~2006 | Real Madrid | |
1996~2001 | Juventus F.C | |
1996~2001 | Juventus F.C | |
1992~1996 | FC Girondaeng Bordeaux | |
1992~1996 | FC Girondaeng Bordeaux | |
1988~1992 | AS 칸 | |
1988~1992 | AS 칸 |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26 | 0.48% |
2 |
T. Courtois
GK
82
12 | 0.48% |
3 |
R. Gullit
CF
113
30 | 0.39% |
4 |
T. Hernández
LB
103
22 | 0.38% |
5 |
A. Rüdiger
CB
112
25 | 0.35% |
6 |
G. Bale
RW
111
27 | 0.34% |
7 |
D. Beckham
RM
111
26 | 0.31% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
113
29 | 0.3% |
9 |
João Cancelo
RB
102
20 | 0.3% |
10 |
F. Valverde
CM
111
24 | 0.29% |
11 |
A. Rüdiger
CB
113
26 | 0.29% |
12 |
A. Rüdiger
CB
113
26 | 0.28% |
13 |
Cristiano Ronaldo
LW
118
31 | 0.26% |
14 |
A. Hakimi
RB
98
18 | 0.24% |
15 |
F. Tomori
CB
100
20 | 0.24% |
16 |
A. Rüdiger
CB
112
24 | 0.24% |
17 |
F. Valverde
CM
113
27 | 0.23% |
18 |
T. Hernández
LB
76
9 | 0.23% |
19 |
Reguilón
LB
103
21 | 0.22% |
20 |
A. Shevchenko
ST
111
27 | 0.22% |