

106
RW



23

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Florian Thauvin
RW 106
181cm
|
77kg |
Trung bình
|
Bình thường
Level

25
104
106
106
106
101
106
84
106
106
75
75
83
83
87
87
75
Tốc độ
102
Sút
107
Chuyền bóng
105
Rê bóng
106
Phòng thủ
61
Thể chất
94
Tốc độ
101
Tăng tốc
105
Dứt điểm
106
Lực sút
109
Sút xa
111
Chọn vị trí
109
Vô lê
98
Penalty
103
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
109
Chuyền dài
105
Đá phạt
97
Sút xoáy
108
Rê bóng
110
Giữ bóng
104
Khéo léo
106
Thăng bằng
96
Phản ứng
106
Kèm người
62
Lấy bóng
55
Cắt bóng
58
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
94
Thể lực
105
Quyết đoán
82
Nhảy
99
Bình tĩnh
107
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
2886Chỉ số ẩn:




Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ![]() | |
2021~ | ![]() | |
2021~2023 | ![]() | |
2017~2021 | ![]() | |
2016~2017 | ![]() | |
2015~2017 | ![]() | |
2013~2013 | CA 바스티아 | |
2013~2015 | ![]() | |
2011~2013 | CA 바스티아 |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.58% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.44% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.41% |
4 | ![]() ![]() LW
118
30 | 0.37% |
5 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.35% |
6 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.35% |
7 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.32% |
8 | ![]() ![]() CB
110
26 | 0.32% |
9 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.3% |
10 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.29% |
11 | ![]() ![]() RW
111
27 | 0.28% |
12 | ![]() ![]() CM
113
27 | 0.27% |
13 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.27% |
14 | ![]() ![]() CB
112
25 | 0.26% |
15 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.25% |
16 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
17 | ![]() ![]() RM
111
26 | 0.24% |
18 | ![]() ![]() CM
111
24 | 0.23% |
19 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.23% |
20 | ![]() ![]() LW
103
23 | 0.22% |