103
ST
M. Kean
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moise Kean
ST
103
182cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
100
97
94
94
83
93
69
92
92
68
68
70
70
72
72
68
Tốc độ
103
Sút
100
Chuyền bóng
77
Rê bóng
98
Phòng thủ
50
Thể chất
95
Tốc độ
103
Tăng tốc
104
Dứt điểm
103
Lực sút
105
Sút xa
92
Chọn vị trí
103
Vô lê
97
Penalty
87
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
70
Chuyền dài
63
Đá phạt
65
Sút xoáy
89
Rê bóng
101
Giữ bóng
96
Khéo léo
97
Thăng bằng
101
Phản ứng
97
Kèm người
43
Lấy bóng
48
Cắt bóng
43
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
103
Thể lực
90
Quyết đoán
81
Nhảy
97
Bình tĩnh
94
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Juventus F.C | |
2021~ | Juventus F.C | |
2021~2023 | Juventus F.C | |
2020~2021 | Paris Saint-Germain | |
2019~ | Everton | |
2019~2023 | Everton | |
2017~2018 | Ellas Verona | |
2017~2019 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |