

102
ST



24


32
102
101
101
101
92
99
78
99
99
73
73
78
78
80
80
73
Tốc độ
107
Sút
102
Chuyền bóng
90
Rê bóng
105
Phòng thủ
59
Thể chất
93
Tốc độ
108
Tăng tốc
107
Dứt điểm
107
Lực sút
100
Sút xa
96
Chọn vị trí
105
Vô lê
103
Penalty
99
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
89
Chuyền dài
92
Đá phạt
91
Sút xoáy
100
Rê bóng
106
Giữ bóng
104
Khéo léo
103
Thăng bằng
109
Phản ứng
101
Kèm người
54
Lấy bóng
57
Cắt bóng
57
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
100
Thể lực
94
Quyết đoán
76
Nhảy
95
Bình tĩnh
109
TM đổ người
19
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
29
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
2813Chỉ số ẩn:







Giờ reset: Chẵn 20 - Chẵn 40

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~2011 | 코린치안스 | |
2007~2008 | ![]() | |
2002~2007 | ![]() | |
1997~2002 | ![]() | |
1996~1997 | ![]() | |
1994~1996 | ![]() | |
1993~1994 | 크루제이루 |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() RW
113
24 | 0.53% |
2 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.51% |
3 | ![]() ![]() LB
117
26 | 0.43% |
4 | ![]() ![]() CM
115
25 | 0.42% |
5 | ![]() ![]() CM
113
24 | 0.42% |
6 | ![]() ![]() CB
114
25 | 0.4% |
7 | ![]() ![]() CM
111
24 | 0.4% |
8 | ![]() ![]() GK
111
22 | 0.39% |
9 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.39% |
10 | ![]() ![]() CB
111
26 | 0.39% |
11 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.38% |
12 | ![]() ![]() LW
106
20 | 0.36% |
13 | ![]() ![]() LW
112
24 | 0.33% |
14 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.32% |
15 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
16 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.29% |
17 | ![]() ![]() RW
106
22 | 0.28% |
18 | ![]() ![]() CM
106
23 | 0.26% |
19 | ![]() ![]() ST
119
32 | 0.25% |
20 | ![]() ![]() CF
108
24 | 0.25% |