

102
ST



24


29
99
98
98
98
89
96
75
96
96
70
70
75
75
77
77
70
Tốc độ
104
Sút
99
Chuyền bóng
87
Rê bóng
102
Phòng thủ
56
Thể chất
90
Tốc độ
105
Tăng tốc
104
Dứt điểm
104
Lực sút
97
Sút xa
93
Chọn vị trí
102
Vô lê
100
Penalty
96
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
86
Chuyền dài
89
Đá phạt
88
Sút xoáy
97
Rê bóng
103
Giữ bóng
101
Khéo léo
100
Thăng bằng
106
Phản ứng
98
Kèm người
51
Lấy bóng
54
Cắt bóng
54
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
97
Thể lực
91
Quyết đoán
73
Nhảy
92
Bình tĩnh
106
TM đổ người
16
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
26
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:







Giờ reset: Chẵn 20 - Chẵn 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~2011 | 코린치안스 | |
2007~2008 |
![]() |
|
2002~2007 |
![]() |
|
1997~2002 |
![]() |
|
1996~1997 |
![]() |
|
1994~1996 |
![]() |
|
1993~1994 | 크루제이루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.6% |
2 |
![]() ![]()
LW
108
25
|
0.48% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.47% |
4 |
![]() ![]()
ST
106
23
|
0.45% |
5 |
![]() ![]()
CB
101
22
|
0.44% |
6 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.41% |
7 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.38% |
8 |
![]() ![]()
CB
106
23
|
0.38% |
9 |
![]() ![]()
LW
102
24
|
0.36% |
10 |
![]() ![]()
CB
108
25
|
0.35% |
11 |
![]() ![]()
RM
105
23
|
0.34% |
12 |
![]() ![]()
CDM
105
23
|
0.34% |
13 |
![]() ![]()
CF
105
26
|
0.34% |
14 |
![]() ![]()
ST
102
24
|
0.33% |
15 |
![]() ![]()
RW
106
26
|
0.33% |
16 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.32% |
17 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
18 |
![]() ![]()
CB
105
24
|
0.3% |
19 |
![]() ![]()
LB
107
22
|
0.29% |
20 |
![]() ![]()
CAM
106
24
|
0.28% |