85
CDM
S. Khedira
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sami Khedira
CDM
85
CM
82
189cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
71
72
68
68
79
73
82
70
70
80
80
77
77
76
76
80
Tốc độ
58
Sút
66
Chuyền bóng
73
Rê bóng
68
Phòng thủ
81
Thể chất
80
Tốc độ
60
Tăng tốc
56
Dứt điểm
61
Lực sút
79
Sút xa
69
Chọn vị trí
64
Vô lê
65
Penalty
64
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
51
Chuyền dài
80
Đá phạt
52
Sút xoáy
54
Rê bóng
62
Giữ bóng
83
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Phản ứng
86
Kèm người
78
Lấy bóng
84
Cắt bóng
83
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
81
Thể lực
85
Quyết đoán
80
Nhảy
61
Bình tĩnh
77
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
5
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | Hertha Berlin | |
2015~2021 | Juventus F.C | |
2010~2015 | Real Madrid | |
2007~2010 | VfB Stuttgart | |
2005~2007 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |