80
LW
M. Rashford
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Rashford
LW 80 ST 79 LM 79
|
|
31.10.1997
185cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
79
80
80
80
73
78
61
79
79
56
56
62
62
65
65
56
Tốc độ
90
Sút
79
Chuyền bóng
74
Rê bóng
82
Phòng thủ
44
Thể chất
73
Tốc độ
91
Tăng tốc
89
Dứt điểm
79
Lực sút
86
Sút xa
77
Chọn vị trí
81
Vô lê
73
Penalty
74
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
77
Chuyền dài
66
Đá phạt
78
Sút xoáy
77
Rê bóng
83
Giữ bóng
80
Khéo léo
87
Thăng bằng
77
Phản ứng
79
Kèm người
37
Lấy bóng
44
Cắt bóng
46
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
72
Thể lực
79
Quyết đoán
71
Nhảy
64
Bình tĩnh
75
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
22
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
2191
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Marcus Rashford mùa khác:
le wb 24ep 24pla 24ucl eu24 hg bwc boe21 coc gr tb 23tots 21tots 20tots boe 21ucl 23pla 21pla 20pla 19pls 19pla 18pls plc live
Năm CLB Cho mượn
2025~ Aston Villa
2016~ Manchester United
2015~2025 Manchester United
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Theo Hernández
T. Hernández
LB 103
22
0.55%
2
João Cancelo
João Cancelo
RB 102
20
0.4%
3
Thibaut Courtois
T. Courtois
GK 80
11
0.4%
4
Antonio Rüdiger
A. Rüdiger
CB 113
26
0.33%
5
Reguilón
Reguilón
LB 103
21
0.31%
6 0.3%
7
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
30
0.27%
8
Ronaldo
Ronaldo
ST 117
31
0.26%
9
Michael Essien
M. Essien
CDM 105
23
0.26%
10
Ruud Gullit
R. Gullit
CAM 116
31
0.25%
11 0.25%
12
Andriy Shevchenko
A. Shevchenko
ST 116
30
0.25%
13
Federico Chiesa
F. Chiesa
CF 106
24
0.24%
14 0.23%
15
Fikayo Tomori
F. Tomori
CB 104
22
0.23%
16 0.23%
17
David Alaba
D. Alaba
CB 103
21
0.22%
18
Cucurella
Cucurella
LB 103
21
0.21%
19
Mason Mount
M. Mount
CAM 107
24
0.21%
20 0.2%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi ý kiến đóng góp của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ: fo4player.com@gmail.com
Liên hệ quảng cáo Tele: @adsfo4player