

80
LW



13

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcus Rashford
LW 80 ST 79 LM 79
185cm
|
70kg |
Nhỏ
|
Nổi tiếng
Level

24
79
80
80
80
73
78
61
79
79
56
56
62
62
65
65
56
Tốc độ
90
Sút
79
Chuyền bóng
74
Rê bóng
82
Phòng thủ
44
Thể chất
73
Tốc độ
91
Tăng tốc
89
Dứt điểm
79
Lực sút
86
Sút xa
77
Chọn vị trí
81
Vô lê
73
Penalty
74
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
77
Chuyền dài
66
Đá phạt
78
Sút xoáy
77
Rê bóng
83
Giữ bóng
80
Khéo léo
87
Thăng bằng
77
Phản ứng
79
Kèm người
37
Lấy bóng
44
Cắt bóng
46
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
72
Thể lực
79
Quyết đoán
71
Nhảy
64
Bình tĩnh
75
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
22
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
2191Chỉ số ẩn:






Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2025~ | ![]() | |
2016~ | ![]() | |
2015~2025 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.55% |
2 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.4% |
3 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.4% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.33% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
6 | ![]() ![]() RW
115
30 | 0.3% |
7 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.27% |
8 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
9 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.26% |
10 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.25% |
11 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.25% |
12 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.25% |
13 | ![]() ![]() CF
106
24 | 0.24% |
14 | ![]() ![]() CM
105
23 | 0.23% |
15 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.23% |
17 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.21% |
19 | ![]() ![]() CAM
107
24 | 0.21% |
20 | ![]() ![]() CDM
115
28 | 0.2% |