

91
ST



18

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
ST 91 LW 89
184cm
|
75kg |
Trung bình
|
Huyền thoại
Level

22
91
90
89
89
80
88
59
88
88
52
52
60
60
64
64
52
Tốc độ
89
Sút
92
Chuyền bóng
81
Rê bóng
88
Phòng thủ
31
Thể chất
80
Tốc độ
90
Tăng tốc
89
Dứt điểm
94
Lực sút
92
Sút xa
90
Chọn vị trí
95
Vô lê
90
Penalty
85
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
86
Chuyền dài
75
Đá phạt
74
Sút xoáy
79
Rê bóng
89
Giữ bóng
92
Khéo léo
87
Thăng bằng
61
Phản ứng
95
Kèm người
20
Lấy bóng
29
Cắt bóng
27
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
83
Thể lực
90
Quyết đoán
61
Nhảy
93
Bình tĩnh
93
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
18
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
2309Chỉ số ẩn:






Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ![]() | |
2021~ | ![]() | |
2021~2022 | ![]() | |
2018~2021 | ![]() | |
2009~2018 | ![]() | |
2003~2009 | ![]() | |
2002~2003 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.52% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.41% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.38% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.33% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
6 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.3% |
7 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.25% |
8 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.23% |
9 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.23% |
10 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.23% |
11 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.23% |
12 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.23% |
13 | ![]() ![]() CB
110
26 | 0.22% |
14 | ![]() ![]() RW
111
27 | 0.22% |
15 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.22% |
16 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.21% |
17 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.21% |
18 | ![]() ![]() CB
112
25 | 0.21% |
19 | ![]() ![]() CM
113
27 | 0.2% |
20 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.2% |