86
LM
H. Son
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Heung Min Son
LM
86
ST
85
183cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
18
82
85
85
85
76
83
60
83
83
51
51
61
61
65
65
51
Tốc độ
88
Sút
85
Chuyền bóng
77
Rê bóng
86
Phòng thủ
36
Thể chất
69
Tốc độ
88
Tăng tốc
89
Dứt điểm
86
Lực sút
87
Sút xa
88
Chọn vị trí
86
Vô lê
76
Penalty
72
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
79
Chuyền dài
65
Đá phạt
71
Sút xoáy
82
Rê bóng
88
Giữ bóng
86
Khéo léo
84
Thăng bằng
79
Phản ứng
85
Kèm người
28
Lấy bóng
35
Cắt bóng
40
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
65
Thể lực
86
Quyết đoán
61
Nhảy
66
Bình tĩnh
82
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Tottenham Hotspur | |
2013~2015 | Bayer 04 Leverkusen | |
2010~2013 | Hamburg SV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.64% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.51% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.33% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.31% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.28% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
18 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.26% |
19 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |