

91
CDM



16

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Claude Makelele
CDM 91
174cm
|
70kg |
Trung bình
|
Siêu sao
Level

21
69
75
76
76
84
79
91
79
79
88
88
88
88
88
88
88
Tốc độ
86
Sút
51
Chuyền bóng
79
Rê bóng
82
Phòng thủ
91
Thể chất
89
Tốc độ
82
Tăng tốc
91
Dứt điểm
49
Lực sút
62
Sút xa
48
Chọn vị trí
62
Vô lê
42
Penalty
48
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
67
Chuyền dài
85
Đá phạt
56
Sút xoáy
56
Rê bóng
75
Giữ bóng
88
Khéo léo
89
Thăng bằng
95
Phản ứng
92
Kèm người
96
Lấy bóng
99
Cắt bóng
94
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
86
Thể lực
97
Quyết đoán
88
Nhảy
85
Bình tĩnh
87
TM đổ người
9
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
13
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
2305Chỉ số ẩn:


Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2008~2011 | ![]() | |
2003~2008 | ![]() | |
2000~2003 | ![]() | |
1998~2000 | ![]() | |
1997~1998 | ![]() | |
1991~1997 | ![]() | |
1990~1991 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.52% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.4% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.39% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.33% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
6 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.29% |
7 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.25% |
8 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.25% |
9 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.25% |
10 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.24% |
11 | ![]() ![]() RW
115
30 | 0.24% |
12 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.24% |
13 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.23% |
14 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.22% |
15 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.22% |
16 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.22% |
17 | ![]() ![]() CF
106
24 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() CM
105
23 | 0.22% |
19 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.21% |
20 | ![]() ![]() CB
110
26 | 0.2% |