

96
LW



21

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
LW 96 LM 94
185cm
|
80kg |
Trung bình
|
Huyền thoại
Level

23
96
95
96
96
85
94
65
94
94
57
57
65
65
69
69
57
Tốc độ
97
Sút
98
Chuyền bóng
89
Rê bóng
96
Phòng thủ
34
Thể chất
88
Tốc độ
97
Tăng tốc
98
Dứt điểm
100
Lực sút
97
Sút xa
98
Chọn vị trí
96
Vô lê
95
Penalty
93
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
96
Chuyền dài
81
Đá phạt
90
Sút xoáy
89
Rê bóng
97
Giữ bóng
97
Khéo léo
94
Thăng bằng
86
Phản ứng
98
Kèm người
25
Lấy bóng
34
Cắt bóng
27
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
88
Thể lực
94
Quyết đoán
83
Nhảy
97
Bình tĩnh
91
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
18
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
2508Chỉ số ẩn:




Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ![]() | |
2021~ | ![]() | |
2021~2022 | ![]() | |
2018~2021 | ![]() | |
2009~2018 | ![]() | |
2003~2009 | ![]() | |
2002~2003 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.55% |
2 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.41% |
3 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.39% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.34% |
5 | ![]() ![]() RW
115
30 | 0.33% |
6 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.32% |
7 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.27% |
8 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
9 | ![]() ![]() CF
106
24 | 0.26% |
10 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.26% |
11 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.26% |
12 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.25% |
13 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.25% |
14 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.23% |
15 | ![]() ![]() CM
105
23 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.22% |
17 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() CAM
107
24 | 0.21% |
19 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.21% |
20 | ![]() ![]() RM
110
26 | 0.2% |