![](/client/img/card/tc.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/3000/2654.png?t=20220221)
96
LW
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1377.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
21
![](/client/img/card/tc_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cristiano Ronaldo
LW
96
LM
94
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
20
93
92
93
93
82
91
62
91
91
54
54
62
62
66
66
54
Tốc độ
94
Sút
95
Chuyền bóng
86
Rê bóng
93
Phòng thủ
31
Thể chất
85
Tốc độ
94
Tăng tốc
95
Dứt điểm
97
Lực sút
94
Sút xa
95
Chọn vị trí
93
Vô lê
92
Penalty
90
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
93
Chuyền dài
78
Đá phạt
87
Sút xoáy
86
Rê bóng
94
Giữ bóng
94
Khéo léo
91
Thăng bằng
83
Phản ứng
95
Kèm người
22
Lấy bóng
31
Cắt bóng
24
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
85
Thể lực
91
Quyết đoán
80
Nhảy
94
Bình tĩnh
88
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2018~2021 |
![]() |
|
2009~2018 |
![]() |
|
2003~2009 |
![]() |
|
2002~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |