93
CF
Eusébio
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eusébio
CF 93 ST 93
175cm
|
76kg |
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
24
93
93
93
93
85
92
66
91
91
59
59
66
66
70
70
59
Tốc độ
99
Sút
96
Chuyền bóng
85
Rê bóng
93
Phòng thủ
42
Thể chất
79
Tốc độ
100
Tăng tốc
98
Dứt điểm
98
Lực sút
92
Sút xa
98
Chọn vị trí
96
Vô lê
96
Penalty
97
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
81
Chuyền dài
84
Đá phạt
92
Sút xoáy
88
Rê bóng
96
Giữ bóng
87
Khéo léo
100
Thăng bằng
92
Phản ứng
100
Kèm người
37
Lấy bóng
41
Cắt bóng
35
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
74
Thể lực
96
Quyết đoán
71
Nhảy
95
Bình tĩnh
97
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
13
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
2513Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1978~1978 | 우니앙 드 토마르 | |
1977~1977 | 라스베이거스 퀵실버스 | |
1976~1976 | 토론토 메트로스-크로아티아 | |
1976~1977 | 베이라마르 | |
1975~1975 | 보스턴 미닛맨 | |
1960~1975 | SL Benfica | |
1957~1960 | CD 마샤케느 |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
T. Courtois
GK
82
12 | 0.47% |
2 |
R. Varane
CB
110
26 | 0.45% |
3 |
R. Gullit
CF
113
30 | 0.38% |
4 |
T. Hernández
LB
103
22 | 0.38% |
5 |
A. Rüdiger
CB
112
25 | 0.34% |
6 |
G. Bale
RW
111
27 | 0.33% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
113
29 | 0.32% |
8 |
A. Rüdiger
CB
113
26 | 0.3% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26 | 0.29% |
10 |
João Cancelo
RB
102
20 | 0.28% |
11 |
A. Rüdiger
CB
113
26 | 0.28% |
12 |
Cristiano Ronaldo
ST
117
31 | 0.27% |
13 |
F. Valverde
CM
111
24 | 0.27% |
14 |
Ronaldo
ST
117
31 | 0.26% |
15 |
F. Valverde
CM
113
27 | 0.26% |
16 |
A. Hakimi
RB
98
18 | 0.23% |
17 |
A. Rüdiger
CB
112
24 | 0.22% |
18 |
T. Courtois
GK
97
17 | 0.22% |
19 |
Reguilón
LB
103
21 | 0.22% |
20 |
F. Tomori
CB
100
20 | 0.22% |