

90
ST



18

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Karim Benzema
ST 93
184cm
|
77kg |
Trung bình
|
Siêu sao
Level

20
93
93
92
92
80
91
59
90
90
52
52
59
59
64
64
52
Tốc độ
93
Sút
93
Chuyền bóng
83
Rê bóng
94
Phòng thủ
30
Thể chất
84
Tốc độ
94
Tăng tốc
93
Dứt điểm
95
Lực sút
93
Sút xa
91
Chọn vị trí
96
Vô lê
91
Penalty
88
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
85
Chuyền dài
56
Đá phạt
76
Sút xoáy
89
Rê bóng
96
Giữ bóng
95
Khéo léo
91
Thăng bằng
87
Phản ứng
91
Kèm người
25
Lấy bóng
26
Cắt bóng
25
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
89
Thể lực
87
Quyết đoán
70
Nhảy
78
Bình tĩnh
95
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
2338Chỉ số ẩn:



Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ![]() | |
2009~ | ![]() | |
2009~2023 | ![]() | |
2005~2009 | ![]() | |
2004~2009 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.52% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.41% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.37% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.33% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.3% |
6 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.3% |
7 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.24% |
8 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
9 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
10 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.23% |
11 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.23% |
12 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.23% |
13 | ![]() ![]() RW
111
27 | 0.22% |
14 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.22% |
15 | ![]() ![]() CB
110
26 | 0.22% |
16 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.21% |
17 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.21% |
18 | ![]() ![]() CB
112
25 | 0.2% |
19 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.2% |
20 | ![]() ![]() CM
113
27 | 0.2% |