89
CB
M. Desailly
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcel Desailly
CB
89
CDM
85
185cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
3
5
Level
18
71
71
68
68
75
71
82
70
70
86
86
80
80
77
77
86
Tốc độ
82
Sút
60
Chuyền bóng
64
Rê bóng
72
Phòng thủ
87
Thể chất
88
Tốc độ
86
Tăng tốc
78
Dứt điểm
56
Lực sút
73
Sút xa
61
Chọn vị trí
59
Vô lê
51
Penalty
55
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
40
Chuyền dài
76
Đá phạt
41
Sút xoáy
56
Rê bóng
66
Giữ bóng
81
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Phản ứng
86
Kèm người
86
Lấy bóng
87
Cắt bóng
90
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
91
Thể lực
82
Quyết đoán
90
Nhảy
82
Bình tĩnh
85
TM đổ người
7
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
5
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2005~2005 | 카타르 SC | |
2004~2005 | 알가라파 SC | |
1998~2004 | Chelsea | |
1993~1998 | AC Milan | |
1992~1993 | Olympique Marseille | |
1986~1992 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |