84
CDM
S. Khedira
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sami Khedira
CDM
84
CM
83
CAM
81
189cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
78
78
77
77
80
78
81
78
78
81
81
79
79
79
79
81
Tốc độ
74
Sút
74
Chuyền bóng
78
Rê bóng
78
Phòng thủ
81
Thể chất
85
Tốc độ
77
Tăng tốc
72
Dứt điểm
69
Lực sút
82
Sút xa
78
Chọn vị trí
82
Vô lê
71
Penalty
70
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
74
Chuyền dài
82
Đá phạt
66
Sút xoáy
77
Rê bóng
81
Giữ bóng
80
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Phản ứng
82
Kèm người
83
Lấy bóng
85
Cắt bóng
75
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
87
Thể lực
84
Quyết đoán
83
Nhảy
79
Bình tĩnh
73
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
5
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | Hertha Berlin | |
2015~2021 | Juventus F.C | |
2010~2015 | Real Madrid | |
2007~2010 | VfB Stuttgart | |
2005~2007 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |