Nâng cao Tạo lại
Team color 1
Đội 1
Team color 2
Đội 2
Lục địa
Quốc gia
OVR
Lương
Giá (x1000)
Xu hướng
Kỹ thuật
Chân thuận
C.Số ẩn 1
C.Số ẩn 2
Số C.S ẩn
C.số chi tiết 1
C.số chi tiết 2
C.số chi tiết 3
Chiều cao
Cân nặng
Thể hình
Tuổi
Năm sinh
Danh tiếng
Cầu Thủ So Sánh Tốc Độ Thể Lực Sức Mạnh
LB
123
P. Maldini
P. Maldini
41 lb123cb123 L5 - R5
125
126
121
CF
123
R. Baggio
R. Baggio
42 cf123cam123 L5 - R5
120
118
110
LB
123
P. Maldini
P. Maldini
31 lb123cb123 L5 - R5
125
126
121
CF
123
R. Baggio
R. Baggio
32 cf123cam123 L5 - R5
120
118
110
CB
123
F. Baresi
F. Baresi
41 cb123 L4 - R5
121
123
120
CB
123
F. Baresi
F. Baresi
31 cb123 L4 - R5
121
123
120
GK
123
G. Buffon
G. Buffon
28 gk123 L2 - R5
73
81
98
CB
122
F. Cannavaro
F. Cannavaro
40 cb122 L3 - R5
115
119
120
CB
122
A. Nesta
A. Nesta
31 cb122 L3 - R5
123
122
120
CB
122
A. Nesta
A. Nesta
41 cb122 L3 - R5
123
122
120
CB
122
F. Cannavaro
F. Cannavaro
30 cb122 L3 - R5
115
119
120
CM
122
A. Pirlo
A. Pirlo
41 cm122 L5 - R5
110
125
109
CM
122
A. Pirlo
A. Pirlo
31 cm122 L5 - R5
110
125
109
CF
121
A. Del Piero
A. Del Piero
31 cf121cam121 L5 - R5
120
120
107
CF
121
A. Del Piero
A. Del Piero
41 cf121cam121 L5 - R5
120
120
107
RB
119
G. Zambrotta
G. Zambrotta
39 rb119lb119 L5 - R5
122
124
114
RB
119
G. Zambrotta
G. Zambrotta
29 rb119lb119 L5 - R5
122
124
114
CDM
119
G. Gattuso
G. Gattuso
39 cdm119cm115rm113 L4 - R5
114
123
119
CDM
119
G. Gattuso
G. Gattuso
29 cdm119cm115rm113 L4 - R5
114
123
119
CF
118
G. Zola
G. Zola
39 cf118 L5 - R5
112
115
103
CF
118
G. Zola
G. Zola
29 cf118 L5 - R5
112
115
103
ST
118
G. Vialli
G. Vialli
30 st118 L5 - R5
117
116
110
CAM
118
R. Baggio
R. Baggio
30 cam118cf118 L5 - R5
114
109
102
CF
117
G. Zola
G. Zola
29 cf117 L5 - R5
113
112
98
LW
117
A. Del Piero
A. Del Piero
30 lw117cf116 L5 - R5
116
114
102
CB
117
A. Nesta
A. Nesta
29 cb117 L3 - R5
115
112
115
CB
117
F. Cannavaro
F. Cannavaro
29 cb117 L3 - R5
109
110
112
LWB
116
F. Dimarco
F. Dimarco
27 lwb116 L5 - R3
117
116
104
CB
116
P. Maldini
P. Maldini
29 cb116lb116 L4 - R5
118
115
112
LWB
116
M. Ruggeri
M. Ruggeri
27 lwb116lm115 L5 - R3
117
120
115
CAM
116
L. Pellegrini
L. Pellegrini
28 cam116cm115 L4 - R5
113
117
101
CB
116
A. Bastoni
A. Bastoni
27 cb116 L5 - R3
110
113
115
LB
115
Emerson
Emerson
27 lb115 L5 - R2
117
116
104
LWB
115
F. Dimarco
F. Dimarco
27 lwb115lb114 L5 - R4
115
115
103
CF
115
R. Baggio
R. Baggio
29 cf115cam115 L5 - R5
111
109
99
LW
115
A. Del Piero
A. Del Piero
29 lw115cf114rw115 L5 - R5
115
112
100
LB
115
P. Maldini
P. Maldini
29 lb115 L4 - R5
116
115
111
LW
115
A. Del Piero
A. Del Piero
29 lw115cf114 L5 - R5
115
113
98
LB
115
M. Darmian
M. Darmian
27 lb115rb115 L5 - R5
114
113
105
CB
115
F. Cannavaro
F. Cannavaro
28 cb115 L3 - R5
107
109
111
CM
115
N. Barella
N. Barella
27 cm115 L3 - R5
113
119
102
CB
115
A. Nesta
A. Nesta
28 cb115 L3 - R5
114
110
114
ST
115
G. Scamacca
G. Scamacca
28 st115 L4 - R5
111
105
119
CB
115
A. Barzagli
A. Barzagli
28 cb115 L3 - R5
117
116
115
CM
115
A. Pirlo
A. Pirlo
29 cm115cdm109 L5 - R5
103
117
99
CDM
115
B. Cristante
B. Cristante
27 cdm115cm114cb114 L4 - R5
95
116
115
GK
115
G. Buffon
G. Buffon
25 gk115 L2 - R5
66
68
85
CF
114
A. Del Piero
A. Del Piero
28 cf114cam114 L5 - R5
114
114
99
CF
114
R. Baggio
R. Baggio
28 cf114cam114 L5 - R5
110
96
97
CAM
114
R. Baggio
R. Baggio
28 cam114cf114 L5 - R5
111
105
94
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Ousmane Dembélé
O. Dembélé
RW 113
24
0.54%
2
Theo Hernández
T. Hernández
LB 103
22
0.53%
3
Nuno Mendes
Nuno Mendes
LB 117
26
0.44%
4
Machado Ferreira
Vitinha
CM 115
25
0.42%
5 0.4%
6
Thibaut Courtois
T. Courtois
GK 80
11
0.39%
7
João Cancelo
João Cancelo
RB 102
20
0.38%
8
William Pacho
W. Pacho 4
CB 114
25
0.38%
9
Gianluigi Donnarumma
G. Donnarumma
GK 111
22
0.37%
10
Fabián Ruíz Peña
Fabián
CM 111
24
0.37%
11
Marquinhos
Marquinhos
CB 111
26
0.36%
12 0.33%
13
Antonio Rüdiger
A. Rüdiger
CB 113
26
0.32%
14
B. Barcola
B. Barcola
LW 112
24
0.31%
15
Reguilón
Reguilón
LB 103
21
0.31%
16
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
30
0.29%
17
Désiré Doué
D. Doué
RW 106
22
0.27%
18
Ronaldo
Ronaldo
ST 117
31
0.24%
19
David Alaba
D. Alaba
CB 103
21
0.23%
20 0.23%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi ý kiến đóng góp của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ: fo4player.com@gmail.com
Liên hệ quảng cáo Tele: @adsfo4player