Nâng cao Tạo lại
Team color 1
Đội 1
Team color 2
Đội 2
Lục địa
Quốc gia
OVR
Lương
Giá (x1000)
Xu hướng
Kỹ thuật
Chân thuận
C.Số ẩn 1
C.Số ẩn 2
Số C.S ẩn
C.số chi tiết 1
C.số chi tiết 2
C.số chi tiết 3
Chiều cao
Cân nặng
Thể hình
Tuổi
Năm sinh
Danh tiếng
Cầu Thủ So Sánh Tốc Độ Thể Lực Sức Mạnh
CDM
119
M. Essien
M. Essien
39 cdm119cm118 L4 - R5
119
126
124
CDM
119
M. Essien
M. Essien
29 cdm119cm118 L4 - R5
119
126
124
RM
115
Iñaki Williams
Iñaki Williams
28 rm115rw115st115 L3 - R5
120
120
115
RW
114
M. Kudus
M. Kudus
27 rw114 L5 - R4
118
116
107
CAM
114
Abédi Pelé
Abédi Pelé
27 cam114cf114lw114 L5 - R4
118
110
98
CAM
111
Abédi Pelé
Abédi Pelé
26 cam111cf111 L5 - R4
116
108
97
CDM
111
M. Essien
M. Essien
26 cdm111cm110 L4 - R5
110
110
114
RW
110
A. Semenyo
A. Semenyo
25 rw110lw110 L5 - R5
111
109
103
RW
110
J. Ayew
J. Ayew
25 rw110lw110 L3 - R5
110
110
98
CDM
110
M. Essien
M. Essien
26 cdm110 L4 - R5
107
113
111
RW
109
M. Kudus
M. Kudus
25 rw109cam109 L5 - R3
112
111
100
CM
109
M. Essien
M. Essien
25 cm109cdm109 L4 - R5
108
115
111
CDM
109
M. Essien
M. Essien
24 cdm109cm108rb107 L4 - R5
30.90B
109
116
113
ST
108
Iñaki Williams
Iñaki Williams
24 st108rw106 L3 - R5
115
112
109
ST
108
Iñaki Williams
Iñaki Williams
24 st108 L3 - R5
115
111
110
CAM
108
Abédi Pelé
Abédi Pelé
24 cam108cf108 L5 - R4
112
103
95
RW
107
J. Ayew
J. Ayew
24 rw107lw107cf106 L3 - R5
107
108
95
CDM
107
T. Partey
T. Partey
23 cdm107cm107 L3 - R5
96
107
107
CM
106
J. Schlupp
J. Schlupp
23 cm106lm106 L5 - R2
109
109
102
CDM
106
M. Essien
M. Essien
24 cdm106cm105cb105 L4 - R5
106
111
109
CB
106
J. Aidoo
J. Aidoo
22 cb106 L3 - R5
103
109
110
CAM
105
Abédi Pelé
Abédi Pelé
23 cam105lw105 L5 - R4
457M
110
105
89
ST
105
Iñaki Williams
Iñaki Williams
23 st105rw103 L3 - R5
112
108
106
CDM
105
M. Essien
M. Essien
23 cdm105cm103 L4 - R5
864M
104
111
109
CDM
105
M. Essien
M. Essien
23 cdm105cm100 L4 - R5
1.34B
103
111
103
RW
104
Abédi Pelé
Abédi Pelé
22 rw104cf103 L5 - R4
219M
109
99
85
LW
104
A. Ayew
A. Ayew
22 lw104 L5 - R3
104
102
93
CDM
104
M. Essien
M. Essien
23 cdm104cm101 L4 - R5
368M
103
109
106
LW
103
Abédi Pelé
Abédi Pelé
22 lw103cam102 L5 - R4
141M
107
100
88
CF
103
K. Boateng
K. Boateng
22 cf103cam102 L4 - R5
246M
100
95
101
CDM
103
S. Abdul Samed
S. Abdul Samed
21 cdm103 L2 - R5
102
109
103
LW
102
K. Sowah
K. Sowah
21 lw102rw102cf101 L5 - R3
107
108
92
RB
101
D. Odoi
D. Odoi
21 rb101cb100 L3 - R5
104
103
97
CDM
101
M. Essien
M. Essien
21 cdm101cm98 L4 - R5
184M
100
108
99
CB
101
M. Salisu
M. Salisu
20 cb101 L5 - R3
101
96
108
CDM
101
T. Partey
T. Partey
20 cdm101cm101 L3 - R5
92
106
102
RW
99
J. Ayew
J. Ayew
20 rw99rm98st99 L3 - R5
102
94
92
RW
99
J. Ayew
J. Ayew
20 rw99st99rm99 L3 - R5
101
103
98
CB
99
D. Amartey
D. Amartey
19 cb99cdm97 L3 - R5
91
94
102
RM
98
Iñaki Williams
Iñaki Williams
16 rm98st99 L2 - R5
111
105
102
CAM
97
K. Boateng
K. Boateng
19 cam97cm95cdm89 L4 - R5
93
87
99
CAM
96
K. Boateng
K. Boateng
19 cam96cm95 L5 - R5
19.10M
95
94
94
CB
96
A. Djiku
A. Djiku
19 cb96 L3 - R5
94
99
101
CM
95
M. Kudus
M. Kudus
18 cm95 L5 - R3
5.14M
101
100
76
CF
95
K. Boateng
K. Boateng
19 cf95cm93 L4 - R5
6M
91
82
96
RM
94
Iñaki Williams
Iñaki Williams
17 rm94st96 L3 - R5
106
101
97
RM
94
M. Kudus
M. Kudus
17 rm94cam94lm94 L5 - R3
101
93
90
LW
94
K. Sulemana
K. Sulemana
18 lw94st89 L4 - R5
14.90M
104
94
90
CAM
94
M. Kudus
M. Kudus
18 cam94cm92 L5 - R3
99
98
77
LW
93
D. Kyereh
D. Kyereh
18 lw93cam93 L3 - R5
100
97
83
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.48%
2
Thibaut Courtois
T. Courtois
GK 82
12
0.48%
3
Theo Hernández
T. Hernández
LB 103
22
0.38%
4
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
30
0.38%
5
Antonio Rüdiger
A. Rüdiger
CB 112
25
0.35%
6
Gareth Bale
G. Bale
RW 111
27
0.34%
7
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
8
João Cancelo
João Cancelo
RB 102
20
0.3%
9 0.3%
10
Federico Valverde
F. Valverde
CM 111
24
0.29%
11
Antonio Rüdiger
A. Rüdiger
CB 113
26
0.28%
12
Antonio Rüdiger
A. Rüdiger
CB 113
26
0.28%
13 0.26%
14
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.25%
15
Antonio Rüdiger
A. Rüdiger
CB 112
24
0.24%
16
Fikayo Tomori
F. Tomori
CB 100
20
0.24%
17
Federico Valverde
F. Valverde
CM 113
27
0.23%
18 0.22%
19
Gianluca Zambrotta
G. Zambrotta
LB 102
22
0.22%
20
Reguilón
Reguilón
LB 103
21
0.22%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi ý kiến đóng góp của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ: fo4player.com@gmail.com
Liên hệ quảng cáo Tele: @adsfo4player