Nâng cao Tạo lại
Team color 1
Đội 1
Team color 2
Đội 2
Lục địa
Quốc gia
OVR
Lương
Giá (x1000)
Xu hướng
Kỹ thuật
Chân thuận
C.Số ẩn 1
C.Số ẩn 2
Số C.S ẩn
C.số chi tiết 1
C.số chi tiết 2
C.số chi tiết 3
Chiều cao
Cân nặng
Thể hình
Tuổi
Năm sinh
Danh tiếng
Cầu Thủ So Sánh Tốc Độ Thể Lực Sức Mạnh
ST
117
R. Lukaku
R. Lukaku
30 st117 L5 - R4
120
113
125
ST
117
N. Kanu
N. Kanu
29 st117 L3 - R5
115
113
111
RWB
115
A. Maitland-Niles
A. Maitland-Niles
27 rwb115rb115lb115 L3 - R5
119
116
100
LW
114
S. Gnabry
S. Gnabry
28 lw114 L5 - R5
117
114
100
CAM
114
M. Rogers
M. Rogers
27 cam114lm114 L5 - R5
112
116
116
CM
114
C. Gallagher
C. Gallagher
27 cm114cam113cdm113 L3 - R5
110
122
99
ST
113
R. Lukaku
R. Lukaku
28 st113 L5 - R4
116
114
121
ST
113
R. Lukaku
R. Lukaku
28 st113 L5 - R4
115
113
119
ST
113
N. Kanu
N. Kanu
27 st113 L3 - R5
111
109
106
ST
112
N. Kanu
N. Kanu
27 st112 L3 - R5
111
110
106
ST
111
N. Kanu
N. Kanu
26 st111cf111 L3 - R5
108
107
107
ST
111
R. Lukaku
R. Lukaku
28 st111 L5 - R5
111
108
118
ST
111
R. Lukaku
R. Lukaku
27 st111 L5 - R4
111
113
118
CB
111
J. Evans
J. Evans
26 cb111 L4 - R5
106
107
111
CM
110
C. Gallagher
C. Gallagher
25 cm110cam110 L3 - R5
107
116
96
CB
110
D. O'Shea
D. O'Shea
25 cb110 L3 - R5
106
110
111
LW
109
S. Gnabry
S. Gnabry
24 lw109rw109 L5 - R5
111
108
100
RM
109
S. Gnabry
S. Gnabry
25 rm109lm109cf109 L5 - R5
111
106
95
CB
109
J. Evans
J. Evans
25 cb109 L4 - R5
105
104
110
CF
109
N. Kanu
N. Kanu
25 cf109st108 L3 - R5
107
105
103
LW
108
H. Barnes
H. Barnes
25 lw108 L5 - R5
112
109
99
LM
108
M. Albrighton
M. Albrighton
24 lm108rm108 L4 - R5
106
112
93
RM
107
S. Gnabry
S. Gnabry
24 rm107lm107rw107 L4 - R5
112
105
93
ST
107
R. Lukaku
R. Lukaku
25 st107 L5 - R4
111
99
117
ST
107
R. Lukaku
R. Lukaku
25 st107 L5 - R4
109
97
118
ST
107
N. Kanu
N. Kanu
24 st107cf107 L3 - R5
106
103
101
ST
106
R. Lukaku
R. Lukaku
24 st106 L5 - R4
110
100
115
ST
106
R. Lukaku
R. Lukaku
24 st106 L5 - R4
2.40B
110
98
116
CM
106
C. Gallagher
C. Gallagher
23 cm106lm105 L3 - R5
105
108
94
ST
106
R. Lukaku
R. Lukaku
24 st106 L5 - R4
108
97
115
CM
106
C. Gallagher
C. Gallagher
23 cm106cam106 L3 - R5
103
111
92
RW
105
S. Gnabry
S. Gnabry
23 rw105rm103 L4 - R5
481M
110
102
92
RM
105
N. Chadli
N. Chadli
22 rm105lm105 L4 - R5
108
101
101
ST
105
R. Lukaku
R. Lukaku
24 st105 L5 - R4
2.11B
109
94
115
LW
104
S. Gnabry
S. Gnabry
23 lw104cam103 L5 - R5
106
101
95
LM
104
H. Barnes
H. Barnes
23 lm104lw104 L5 - R5
106
99
93
ST
104
R. Lukaku
R. Lukaku
23 st104 L5 - R4
109
99
117
ST
104
R. Lukaku
R. Lukaku
23 st104 L5 - R4
452M
103
95
110
ST
104
R. Lukaku
R. Lukaku
23 st104 L5 - R4
108
96
112
CM
104
C. Styles
C. Styles
22 cm104 L5 - R4
102
110
87
CB
104
J. Evans
J. Evans
22 cb104 L4 - R5
93
97
102
RW
103
S. Gnabry
S. Gnabry
21 rw103rm102 L5 - R5
211M
105
100
90
RW
103
S. Gnabry
S. Gnabry
22 rw103lw103 L4 - R5
186M
110
102
86
RW
103
S. Gnabry
S. Gnabry
22 rw103lw103st100 L4 - R5
107
100
90
ST
103
D. Sturridge
D. Sturridge
22 st103 L5 - R2
207M
104
92
96
CAM
103
C. Gallagher
C. Gallagher
22 cam103 L2 - R5
209M
101
110
89
ST
102
R. Lukaku
R. Lukaku
22 st102 L5 - R4
660M
106
96
111
CM
102
C. Gallagher
C. Gallagher
21 cm102 L3 - R5
100
107
88
RM
101
S. Gnabry
S. Gnabry
18 rm101lm101lw101 L5 - R5
951M
109
101
83
LW
101
S. Gnabry
S. Gnabry
21 lw101rw101 L5 - R5
102
99
94
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Theo Hernández
T. Hernández
LB 103
22
0.54%
2
Ousmane Dembélé
O. Dembélé
RW 113
24
0.53%
3
Nuno Mendes
Nuno Mendes
LB 117
26
0.43%
4
Machado Ferreira
Vitinha
CM 115
25
0.41%
5 0.4%
6
Thibaut Courtois
T. Courtois
GK 80
11
0.4%
7
João Cancelo
João Cancelo
RB 102
20
0.39%
8
William Pacho
W. Pacho 4
CB 114
25
0.37%
9
Gianluigi Donnarumma
G. Donnarumma
GK 111
22
0.37%
10
Fabián Ruíz Peña
Fabián
CM 111
24
0.36%
11
Marquinhos
Marquinhos
CB 111
26
0.35%
12 0.33%
13
Antonio Rüdiger
A. Rüdiger
CB 113
26
0.32%
14
Reguilón
Reguilón
LB 103
21
0.31%
15
B. Barcola
B. Barcola
LW 112
24
0.3%
16
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
30
0.29%
17
Désiré Doué
D. Doué
RW 106
22
0.25%
18
Ronaldo
Ronaldo
ST 119
32
0.24%
19
Ronaldo
Ronaldo
ST 117
31
0.24%
20
David Alaba
D. Alaba
CB 103
21
0.23%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi ý kiến đóng góp của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ: fo4player.com@gmail.com
Liên hệ quảng cáo Tele: @adsfo4player