91
CB
Park Ji Soo
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Park Ji Soo
CB
91
LB
88
188cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
18
76
76
76
76
80
78
85
77
77
88
88
85
85
83
83
88
Tốc độ
91
Sút
66
Chuyền bóng
74
Rê bóng
78
Phòng thủ
88
Thể chất
93
Tốc độ
92
Tăng tốc
90
Dứt điểm
69
Lực sút
73
Sút xa
67
Chọn vị trí
62
Vô lê
58
Penalty
38
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
61
Chuyền dài
76
Đá phạt
59
Sút xoáy
48
Rê bóng
75
Giữ bóng
82
Khéo léo
83
Thăng bằng
91
Phản ứng
81
Kèm người
83
Lấy bóng
93
Cắt bóng
90
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
94
Thể lực
89
Quyết đoán
95
Nhảy
95
Bình tĩnh
75
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ||
2023~2023 | Portimonense SC | |
2022~ | Sangju Sangmu FC | |
2022~2022 | Sangju Sangmu FC | |
2021~ | Sangju Sangmu FC | |
2021~2021 | Suwon FC | |
2021~2022 | Sangju Sangmu FC | |
2019~ | Guangzhou FC | |
2019~2022 | Guangzhou FC | |
2019~2023 | Guangzhou FC | |
2015~2019 | Gyeongnam FC | |
2014~2015 | FC 의정부 | |
2013~2013 | Incheon United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |