

74
LM



9

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hélder Costa
LM 74 RM 74
178cm
|
73kg |
Nhỏ
|
Bình thường
Level

18
70
73
75
75
65
72
53
74
74
46
46
54
54
58
58
46
Tốc độ
94
Sút
70
Chuyền bóng
67
Rê bóng
78
Phòng thủ
35
Thể chất
64
Tốc độ
95
Tăng tốc
94
Dứt điểm
68
Lực sút
76
Sút xa
72
Chọn vị trí
70
Vô lê
64
Penalty
72
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
70
Chuyền dài
61
Đá phạt
75
Sút xoáy
79
Rê bóng
79
Giữ bóng
77
Khéo léo
87
Thăng bằng
82
Phản ứng
68
Kèm người
38
Lấy bóng
38
Cắt bóng
21
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
63
Thể lực
73
Quyết đoán
63
Nhảy
51
Bình tĩnh
73
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
1988Chỉ số ẩn:



Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | ![]() | |
2022~ | ![]() | |
2022~2023 | ![]() | |
2021~ | ![]() | |
2021~2022 | ![]() | |
2020~ | ![]() | |
2020~2023 | ![]() | |
2019~2020 | ![]() | |
2017~2020 | ![]() | |
2016~2017 | ![]() | |
2015~2015 | ![]() | |
2015~2016 | ![]() | |
2015~2017 | ![]() | |
2012~2015 | SL 벤피카 B |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.5% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.41% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.37% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.33% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.32% |
6 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.31% |
7 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.29% |
8 | ![]() ![]() CB
110
26 | 0.26% |
9 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.25% |
10 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.25% |
11 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
12 | ![]() ![]() RW
111
27 | 0.24% |
13 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.23% |
14 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.23% |
15 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() CB
112
25 | 0.23% |
17 | ![]() ![]() CM
113
27 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.22% |
19 | ![]() ![]() CDM
115
28 | 0.21% |
20 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.21% |