79
LM
H. Son
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Heung Min Son
LM
79
ST
79
183cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
17
76
77
77
77
69
76
56
76
76
49
49
56
56
60
60
49
Tốc độ
85
Sút
78
Chuyền bóng
71
Rê bóng
80
Phòng thủ
35
Thể chất
65
Tốc độ
85
Tăng tốc
86
Dứt điểm
79
Lực sút
83
Sút xa
78
Chọn vị trí
74
Vô lê
75
Penalty
71
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
73
Chuyền dài
67
Đá phạt
70
Sút xoáy
81
Rê bóng
81
Giữ bóng
79
Khéo léo
85
Thăng bằng
78
Phản ứng
74
Kèm người
27
Lấy bóng
34
Cắt bóng
39
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
64
Thể lực
72
Quyết đoán
60
Nhảy
65
Bình tĩnh
81
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Tottenham Hotspur | |
2013~2015 | Bayer 04 Leverkusen | |
2010~2013 | Hamburg SV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |