92
CB
M. Desailly
18
19
67
66
64
64
72
67
83
67
67
89
89
82
82
79
79
89
Tốc độ
82
Sút
49
Chuyền bóng
63
Rê bóng
67
Phòng thủ
90
Thể chất
90
Tốc độ
84
Tăng tốc
81
Dứt điểm
41
Lực sút
66
Sút xa
52
Chọn vị trí
53
Vô lê
49
Penalty
56
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
46
Chuyền dài
71
Đá phạt
42
Sút xoáy
50
Rê bóng
61
Giữ bóng
77
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Phản ứng
88
Kèm người
92
Lấy bóng
90
Cắt bóng
92
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
93
Thể lực
84
Quyết đoán
92
Nhảy
84
Bình tĩnh
93
TM đổ người
8
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
6
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2005~2005 | 카타르 SC | |
2004~2005 | 알가라파 SC | |
1998~2004 | Chelsea | |
1993~1998 | AC Milan | |
1992~1993 | Olympique Marseille | |
1986~1992 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |