

97
LB



20

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aleksandar Kolarov
LB 97 CB 96
187cm
|
83kg |
Trung bình
|
Nổi tiếng
Level

24
93
94
95
95
96
94
97
96
96
96
96
97
97
98
98
96
Tốc độ
94
Sút
91
Chuyền bóng
99
Rê bóng
96
Phòng thủ
96
Thể chất
99
Tốc độ
95
Tăng tốc
93
Dứt điểm
77
Lực sút
110
Sút xa
107
Chọn vị trí
89
Vô lê
81
Penalty
101
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
108
Chuyền dài
95
Đá phạt
108
Sút xoáy
109
Rê bóng
97
Giữ bóng
98
Khéo léo
85
Thăng bằng
100
Phản ứng
98
Kèm người
98
Lấy bóng
96
Cắt bóng
95
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
95
Thể lực
102
Quyết đoán
108
Nhảy
92
Bình tĩnh
103
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
21
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
2907Chỉ số ẩn:



Giờ reset: Lẻ 00-29

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | ![]() | |
2020~2022 | ![]() | |
2017~2020 | ![]() | |
2010~2017 | ![]() | |
2007~2010 | ![]() | |
2006~2007 | OFK 베오그라드 | |
2004~2006 | FK 추카리치키 |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() RW
113
24 | 0.53% |
2 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.51% |
3 | ![]() ![]() LB
117
26 | 0.43% |
4 | ![]() ![]() CM
115
25 | 0.42% |
5 | ![]() ![]() CM
113
24 | 0.42% |
6 | ![]() ![]() CB
114
25 | 0.4% |
7 | ![]() ![]() CM
111
24 | 0.4% |
8 | ![]() ![]() GK
111
22 | 0.39% |
9 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.39% |
10 | ![]() ![]() CB
111
26 | 0.39% |
11 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.38% |
12 | ![]() ![]() LW
106
20 | 0.36% |
13 | ![]() ![]() LW
112
24 | 0.33% |
14 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.32% |
15 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
16 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.29% |
17 | ![]() ![]() RW
106
22 | 0.28% |
18 | ![]() ![]() CM
106
23 | 0.26% |
19 | ![]() ![]() ST
119
32 | 0.25% |
20 | ![]() ![]() CF
108
24 | 0.25% |