

94
LW



19

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Perišić
LW 94 LM 93 CAM 92
187cm
|
80kg |
Nhỏ
|
Ngôi sao
Level

27
94
93
94
94
89
92
81
93
93
77
77
82
82
84
84
77
Tốc độ
99
Sút
96
Chuyền bóng
90
Rê bóng
93
Phòng thủ
69
Thể chất
90
Tốc độ
99
Tăng tốc
99
Dứt điểm
93
Lực sút
102
Sút xa
100
Chọn vị trí
97
Vô lê
90
Penalty
91
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
96
Chuyền dài
86
Đá phạt
91
Sút xoáy
101
Rê bóng
92
Giữ bóng
94
Khéo léo
94
Thăng bằng
101
Phản ứng
93
Kèm người
69
Lấy bóng
62
Cắt bóng
79
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
88
Thể lực
103
Quyết đoán
81
Nhảy
92
Bình tĩnh
94
TM đổ người
21
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
12
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
2703Chỉ số ẩn:




Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | ![]() | |
2024~2024 | ![]() | |
2022~ | ![]() | |
2022~2024 | ![]() | |
2019~2020 | ![]() | |
2015~ | ![]() | |
2015~2022 | ![]() | |
2013~2015 | ![]() | |
2011~2013 | ![]() | |
2009~2009 | 루셀라러 | |
2009~2011 | ![]() | |
2008~2009 | 소쇼-몽벨리아르 |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() RW
113
24 | 0.53% |
2 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.52% |
3 | ![]() ![]() LB
117
26 | 0.42% |
4 | ![]() ![]() CM
115
25 | 0.41% |
5 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.39% |
6 | ![]() ![]() CM
113
24 | 0.39% |
7 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.38% |
8 | ![]() ![]() CB
114
25 | 0.36% |
9 | ![]() ![]() CM
111
24 | 0.35% |
10 | ![]() ![]() GK
111
22 | 0.35% |
11 | ![]() ![]() CB
111
26 | 0.34% |
12 | ![]() ![]() LW
106
20 | 0.32% |
13 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.32% |
14 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.3% |
15 | ![]() ![]() LW
112
24 | 0.29% |
16 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.28% |
17 | ![]() ![]() RW
106
22 | 0.27% |
18 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.23% |
19 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.23% |
20 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.22% |