101
CM
S. Khedira
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sami Khedira
CM
101
CDM
101
189cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
24
94
94
92
92
98
95
98
93
93
96
96
95
95
95
95
96
Tốc độ
92
Sút
90
Chuyền bóng
93
Rê bóng
94
Phòng thủ
94
Thể chất
102
Tốc độ
95
Tăng tốc
89
Dứt điểm
86
Lực sút
99
Sút xa
95
Chọn vị trí
91
Vô lê
88
Penalty
86
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
78
Chuyền dài
104
Đá phạt
82
Sút xoáy
91
Rê bóng
94
Giữ bóng
96
Khéo léo
87
Thăng bằng
94
Phản ứng
101
Kèm người
88
Lấy bóng
96
Cắt bóng
98
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
102
Thể lực
106
Quyết đoán
105
Nhảy
89
Bình tĩnh
99
TM đổ người
22
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
23
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 00-29
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | Hertha Berlin | |
2015~2021 | Juventus F.C | |
2010~2015 | Real Madrid | |
2007~2010 | VfB Stuttgart | |
2005~2007 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |