105
CDM
Casemiro
22
25
93
94
92
92
99
96
102
93
93
102
102
98
98
97
97
102
Tốc độ
92
Sút
89
Chuyền bóng
93
Rê bóng
97
Phòng thủ
103
Thể chất
104
Tốc độ
93
Tăng tốc
91
Dứt điểm
83
Lực sút
98
Sút xa
99
Chọn vị trí
87
Vô lê
82
Penalty
82
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
73
Chuyền dài
105
Đá phạt
88
Sút xoáy
80
Rê bóng
96
Giữ bóng
99
Khéo léo
92
Thăng bằng
102
Phản ứng
100
Kèm người
103
Lấy bóng
105
Cắt bóng
102
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
104
Thể lực
106
Quyết đoán
104
Nhảy
101
Bình tĩnh
104
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester United | |
2014~2015 | FC Porto | |
2013~ | Real Madrid | |
2013~2013 | 카스티야 | |
2013~2022 | Real Madrid | |
2010~2013 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |