

105
CDM



22


28
96
97
95
95
102
99
105
96
96
105
105
101
101
100
100
105
Tốc độ
95
Sút
92
Chuyền bóng
96
Rê bóng
100
Phòng thủ
106
Thể chất
107
Tốc độ
96
Tăng tốc
94
Dứt điểm
86
Lực sút
101
Sút xa
102
Chọn vị trí
90
Vô lê
85
Penalty
85
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
76
Chuyền dài
108
Đá phạt
91
Sút xoáy
83
Rê bóng
99
Giữ bóng
102
Khéo léo
95
Thăng bằng
105
Phản ứng
103
Kèm người
106
Lấy bóng
108
Cắt bóng
105
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
107
Thể lực
109
Quyết đoán
107
Nhảy
104
Bình tĩnh
107
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
22
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
2965Chỉ số ẩn:



Giờ reset: Chẵn 15 - 45

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ![]() | |
2015~2022 | ![]() | |
2014~2015 | ![]() | |
2013~ | ![]() | |
2013~2013 | 카스티야 | |
2013~2014 | ![]() | |
2013~2022 | ![]() | |
2010~2013 | 상 파울루 |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.52% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.4% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.39% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.33% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
6 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.29% |
7 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.25% |
8 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.25% |
9 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.25% |
10 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.24% |
11 | ![]() ![]() RW
115
30 | 0.24% |
12 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.24% |
13 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.23% |
14 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.22% |
15 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.22% |
16 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.22% |
17 | ![]() ![]() CF
106
24 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() CM
105
23 | 0.22% |
19 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.21% |
20 | ![]() ![]() CB
110
26 | 0.2% |