

104
CAM



22

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mason Mount
CAM 104 RW 104
180cm
|
74kg |
Nhỏ
|
Ngôi sao
Level

26
99
103
104
104
103
104
97
104
104
90
89
95
95
97
97
90
Tốc độ
102
Sút
100
Chuyền bóng
105
Rê bóng
105
Phòng thủ
86
Thể chất
94
Tốc độ
101
Tăng tốc
105
Dứt điểm
98
Lực sút
103
Sút xa
103
Chọn vị trí
106
Vô lê
95
Penalty
97
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
106
Chuyền dài
101
Đá phạt
104
Sút xoáy
106
Rê bóng
105
Giữ bóng
106
Khéo léo
106
Thăng bằng
106
Phản ứng
102
Kèm người
80
Lấy bóng
97
Cắt bóng
91
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
87
Thể lực
108
Quyết đoán
98
Nhảy
90
Bình tĩnh
104
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
20
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
2957Chỉ số ẩn:



Giờ reset: Chẵn 26 - 46
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ![]() | |
2019~2023 | ![]() | |
2018~2019 | ![]() | |
2017~ | ![]() | |
2017~2017 | ![]() | |
2017~2018 | ![]() | |
2017~2023 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.5% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.41% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.37% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.34% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.32% |
6 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.32% |
7 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.27% |
8 | ![]() ![]() CB
110
26 | 0.26% |
9 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.25% |
10 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.24% |
11 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
12 | ![]() ![]() RW
111
27 | 0.24% |
13 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
14 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.23% |
15 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() CB
112
25 | 0.23% |
17 | ![]() ![]() CM
113
27 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.22% |
19 | ![]() ![]() CB
104
22 | 0.21% |
20 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.21% |