68
RB
D. Diekmeier
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dennis Diekmeier
RB
68
188cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
15
54
56
57
57
58
56
62
60
60
64
64
65
65
65
65
64
Tốc độ
77
Sút
36
Chuyền bóng
57
Rê bóng
58
Phòng thủ
63
Thể chất
66
Tốc độ
79
Tăng tốc
75
Dứt điểm
21
Lực sút
64
Sút xa
39
Chọn vị trí
58
Vô lê
28
Penalty
43
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
64
Chuyền dài
57
Đá phạt
48
Sút xoáy
50
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Khéo léo
52
Thăng bằng
41
Phản ứng
67
Kèm người
64
Lấy bóng
68
Cắt bóng
57
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Quyết đoán
63
Nhảy
61
Bình tĩnh
63
TM đổ người
6
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |